Unicode Block Symbol

Khối: Sinhala Archaic Numbers

Khối con: Historical numbers

Số ký tự
11
𑇪
SINHALA ARCHAIC NUMBER TEN
U+111EA
𑇫
SINHALA ARCHAIC NUMBER TWENTY
U+111EB
𑇬
SINHALA ARCHAIC NUMBER THIRTY
U+111EC
𑇭
SINHALA ARCHAIC NUMBER FORTY
U+111ED
𑇮
SINHALA ARCHAIC NUMBER FIFTY
U+111EE
𑇯
SINHALA ARCHAIC NUMBER SIXTY
U+111EF
𑇰
SINHALA ARCHAIC NUMBER SEVENTY
U+111F0
𑇱
SINHALA ARCHAIC NUMBER EIGHTY
U+111F1
𑇲
SINHALA ARCHAIC NUMBER NINETY
U+111F2
𑇳
SINHALA ARCHAIC NUMBER ONE HUNDRED
U+111F3
𑇴
SINHALA ARCHAIC NUMBER ONE THOUSAND
U+111F4

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản