Open main menu
Dịch
Phiên âm
Liên hợp
Phát âm
Thẩm quyền giải quyết
Ký tự Unicode
Phông chữ
Công cụ
Công cụ chuyển đổi tiếng Trung sang bính âm
Công cụ chuyển đổi tiếng Quảng Đông sang tiếng Việt
Công cụ chuyển đổi tiếng Trung sang chú âm
Arabic
العربية
Chinese (Simplified)
中文 (简体)
Chinese (Traditional)
繁體中文 (繁體)
Czech
Čeština
Danish
Dansk
Dutch
Nederlands
English
Finnish
Suomi
French
Français
German
Deutsch
Greek
Ελληνικά
Hindi
हिन्दी
Indonesian
Indonesia
Italian
Italiano
Japanese
日本語
Korean
한국어
Norwegian
Norsk Bokmål
Polish
Polski
Portuguese (Brazil)
Português (Brasil)
Romanian
Română
Russian
Русский
Spanish
Español
Swedish
Svenska
Thai
ไทย
Turkish
Türkçe
Vietnamese
Tiếng Việt
Dịch
Phiên âm
Liên hợp
Phát âm
Khối:
Adlam
Phạm vi thập lục phân
0x1E900
-
0x1E95F
Số ký tự
96
Tìm kiếm
𞤰
ADLAM SMALL LETTER YHE
U+1E930
𞤱
ADLAM SMALL LETTER WAW
U+1E931
𞤲
ADLAM SMALL LETTER NUN
U+1E932
𞤳
ADLAM SMALL LETTER KAF
U+1E933
𞤴
ADLAM SMALL LETTER YA
U+1E934
𞤵
ADLAM SMALL LETTER U
U+1E935
𞤶
ADLAM SMALL LETTER JIIM
U+1E936
𞤷
ADLAM SMALL LETTER CHI
U+1E937
𞤸
ADLAM SMALL LETTER HA
U+1E938
𞤹
ADLAM SMALL LETTER QAAF
U+1E939
𞤺
ADLAM SMALL LETTER GA
U+1E93A
𞤻
ADLAM SMALL LETTER NYA
U+1E93B
𞤼
ADLAM SMALL LETTER TU
U+1E93C
𞤽
ADLAM SMALL LETTER NHA
U+1E93D
𞤾
ADLAM SMALL LETTER VA
U+1E93E
𞤿
ADLAM SMALL LETTER KHA
U+1E93F
𞥀
ADLAM SMALL LETTER GBE
U+1E940
𞥁
ADLAM SMALL LETTER ZAL
U+1E941
𞥂
ADLAM SMALL LETTER KPO
U+1E942
𞥃
ADLAM SMALL LETTER SHA
U+1E943
◌𞥄
ADLAM ALIF LENGTHENER
U+1E944
◌𞥅
ADLAM VOWEL LENGTHENER
U+1E945
◌𞥆
ADLAM GEMINATION MARK
U+1E946
◌𞥇
ADLAM HAMZA
U+1E947
1
2
3
4
Kế tiếp
Đã sao chép văn bản
Nút thông tin