Open main menu
Dịch
Phiên âm
Liên hợp
Phát âm
Thẩm quyền giải quyết
Ký tự Unicode
Phông chữ
Công cụ
Công cụ chuyển đổi tiếng Trung sang bính âm
Công cụ chuyển đổi tiếng Quảng Đông sang tiếng Việt
Công cụ chuyển đổi tiếng Trung sang chú âm
Arabic
العربية
Chinese (Simplified)
中文 (简体)
Chinese (Traditional)
繁體中文 (繁體)
Czech
Čeština
Danish
Dansk
Dutch
Nederlands
English
Finnish
Suomi
French
Français
German
Deutsch
Greek
Ελληνικά
Hindi
हिन्दी
Indonesian
Indonesia
Italian
Italiano
Japanese
日本語
Korean
한국어
Norwegian
Norsk Bokmål
Polish
Polski
Portuguese (Brazil)
Português (Brasil)
Romanian
Română
Russian
Русский
Spanish
Español
Swedish
Svenska
Thai
ไทย
Turkish
Türkçe
Vietnamese
Tiếng Việt
Dịch
Phiên âm
Liên hợp
Phát âm
Khối:
Gunjala Gondi
Phạm vi thập lục phân
0x11D60
-
0x11DAF
Số ký tự
80
Tìm kiếm
𑶀
GUNJALA GONDI LETTER JA
U+11D80
𑶁
GUNJALA GONDI LETTER JHA
U+11D81
𑶂
GUNJALA GONDI LETTER DDA
U+11D82
𑶃
GUNJALA GONDI LETTER DDHA
U+11D83
𑶄
GUNJALA GONDI LETTER NGA
U+11D84
𑶅
GUNJALA GONDI LETTER PA
U+11D85
𑶆
GUNJALA GONDI LETTER PHA
U+11D86
𑶇
GUNJALA GONDI LETTER HA
U+11D87
𑶈
GUNJALA GONDI LETTER RA
U+11D88
𑶉
GUNJALA GONDI LETTER SA
U+11D89
𑶊
GUNJALA GONDI VOWEL SIGN AA
U+11D8A
𑶋
GUNJALA GONDI VOWEL SIGN I
U+11D8B
𑶌
GUNJALA GONDI VOWEL SIGN II
U+11D8C
𑶍
GUNJALA GONDI VOWEL SIGN U
U+11D8D
𑶎
GUNJALA GONDI VOWEL SIGN UU
U+11D8E
U+11D8F
𑶐
GUNJALA GONDI VOWEL SIGN EE
U+11D90
𑶑
GUNJALA GONDI VOWEL SIGN AI
U+11D91
U+11D92
𑶓
GUNJALA GONDI VOWEL SIGN OO
U+11D93
𑶔
GUNJALA GONDI VOWEL SIGN AU
U+11D94
𑶕
GUNJALA GONDI SIGN ANUSVARA
U+11D95
𑶖
GUNJALA GONDI SIGN VISARGA
U+11D96
◌𑶗
GUNJALA GONDI VIRAMA
U+11D97
1
2
3
4
Kế tiếp
Đã sao chép văn bản
Nút thông tin