Open main menu
Dịch
Phiên âm
Liên hợp
Phát âm
Thẩm quyền giải quyết
Ký tự Unicode
Phông chữ
Công cụ
Công cụ chuyển đổi tiếng Trung sang bính âm
Công cụ chuyển đổi tiếng Quảng Đông sang tiếng Việt
Công cụ chuyển đổi tiếng Trung sang chú âm
Arabic
العربية
Chinese (Simplified)
中文 (简体)
Chinese (Traditional)
繁體中文 (繁體)
Czech
Čeština
Danish
Dansk
Dutch
Nederlands
English
Finnish
Suomi
French
Français
German
Deutsch
Greek
Ελληνικά
Hindi
हिन्दी
Indonesian
Indonesia
Italian
Italiano
Japanese
日本語
Korean
한국어
Norwegian
Norsk Bokmål
Polish
Polski
Portuguese (Brazil)
Português (Brasil)
Romanian
Română
Russian
Русский
Spanish
Español
Swedish
Svenska
Thai
ไทย
Turkish
Türkçe
Vietnamese
Tiếng Việt
Dịch
Phiên âm
Liên hợp
Phát âm
Khối:
Khudawadi
Phạm vi thập lục phân
0x112B0
-
0x112FF
Số ký tự
80
Tìm kiếm
𑊰
KHUDAWADI LETTER A
U+112B0
𑊱
KHUDAWADI LETTER AA
U+112B1
𑊲
KHUDAWADI LETTER I
U+112B2
𑊳
KHUDAWADI LETTER II
U+112B3
𑊴
KHUDAWADI LETTER U
U+112B4
𑊵
KHUDAWADI LETTER UU
U+112B5
𑊶
KHUDAWADI LETTER E
U+112B6
𑊷
KHUDAWADI LETTER AI
U+112B7
𑊸
KHUDAWADI LETTER O
U+112B8
𑊹
KHUDAWADI LETTER AU
U+112B9
𑊺
KHUDAWADI LETTER KA
U+112BA
𑊻
KHUDAWADI LETTER KHA
U+112BB
𑊼
KHUDAWADI LETTER GA
U+112BC
𑊽
KHUDAWADI LETTER GGA
U+112BD
𑊾
KHUDAWADI LETTER GHA
U+112BE
𑊿
KHUDAWADI LETTER NGA
U+112BF
𑋀
KHUDAWADI LETTER CA
U+112C0
𑋁
KHUDAWADI LETTER CHA
U+112C1
𑋂
KHUDAWADI LETTER JA
U+112C2
𑋃
KHUDAWADI LETTER JJA
U+112C3
𑋄
KHUDAWADI LETTER JHA
U+112C4
𑋅
KHUDAWADI LETTER NYA
U+112C5
𑋆
KHUDAWADI LETTER TTA
U+112C6
𑋇
KHUDAWADI LETTER TTHA
U+112C7
Trước
1
2
3
4
Kế tiếp
Đã sao chép văn bản
Nút thông tin