Open main menu
Dịch
Phiên âm
Liên hợp
Phát âm
Thẩm quyền giải quyết
Ký tự Unicode
Phông chữ
Công cụ
Công cụ chuyển đổi tiếng Trung sang bính âm
Công cụ chuyển đổi tiếng Quảng Đông sang tiếng Việt
Công cụ chuyển đổi tiếng Trung sang chú âm
Arabic
العربية
Chinese (Simplified)
中文 (简体)
Chinese (Traditional)
繁體中文 (繁體)
Czech
Čeština
Danish
Dansk
Dutch
Nederlands
English
Finnish
Suomi
French
Français
German
Deutsch
Greek
Ελληνικά
Hindi
हिन्दी
Indonesian
Indonesia
Italian
Italiano
Japanese
日本語
Korean
한국어
Norwegian
Norsk Bokmål
Polish
Polski
Portuguese (Brazil)
Português (Brasil)
Romanian
Română
Russian
Русский
Spanish
Español
Swedish
Svenska
Thai
ไทย
Turkish
Türkçe
Vietnamese
Tiếng Việt
Dịch
Phiên âm
Liên hợp
Phát âm
Khối:
Nandinagari
Phạm vi thập lục phân
0x119A0
-
0x119FF
Số ký tự
96
Tìm kiếm
𑦠
NANDINAGARI LETTER A
U+119A0
𑦡
NANDINAGARI LETTER AA
U+119A1
𑦢
NANDINAGARI LETTER I
U+119A2
𑦣
NANDINAGARI LETTER II
U+119A3
𑦤
NANDINAGARI LETTER U
U+119A4
𑦥
NANDINAGARI LETTER UU
U+119A5
𑦦
NANDINAGARI LETTER VOCALIC R
U+119A6
𑦧
NANDINAGARI LETTER VOCALIC RR
U+119A7
U+119A8
U+119A9
𑦪
NANDINAGARI LETTER E
U+119AA
𑦫
NANDINAGARI LETTER AI
U+119AB
𑦬
NANDINAGARI LETTER O
U+119AC
𑦭
NANDINAGARI LETTER AU
U+119AD
𑦮
NANDINAGARI LETTER KA
U+119AE
𑦯
NANDINAGARI LETTER KHA
U+119AF
𑦰
NANDINAGARI LETTER GA
U+119B0
𑦱
NANDINAGARI LETTER GHA
U+119B1
𑦲
NANDINAGARI LETTER NGA
U+119B2
𑦳
NANDINAGARI LETTER CA
U+119B3
𑦴
NANDINAGARI LETTER CHA
U+119B4
𑦵
NANDINAGARI LETTER JA
U+119B5
𑦶
NANDINAGARI LETTER JHA
U+119B6
𑦷
NANDINAGARI LETTER NYA
U+119B7
Trước
1
2
3
4
Kế tiếp
Đã sao chép văn bản
Nút thông tin