Open main menu
Dịch
Phiên âm
Liên hợp
Phát âm
Thẩm quyền giải quyết
Ký tự Unicode
Phông chữ
Công cụ
Công cụ chuyển đổi tiếng Trung sang bính âm
Công cụ chuyển đổi tiếng Quảng Đông sang tiếng Việt
Công cụ chuyển đổi tiếng Trung sang chú âm
Arabic
العربية
Chinese (Simplified)
中文 (简体)
Chinese (Traditional)
繁體中文 (繁體)
Czech
Čeština
Danish
Dansk
Dutch
Nederlands
English
Finnish
Suomi
French
Français
German
Deutsch
Greek
Ελληνικά
Hindi
हिन्दी
Indonesian
Indonesia
Italian
Italiano
Japanese
日本語
Korean
한국어
Norwegian
Norsk Bokmål
Polish
Polski
Portuguese (Brazil)
Português (Brasil)
Romanian
Română
Russian
Русский
Spanish
Español
Swedish
Svenska
Thai
ไทย
Turkish
Türkçe
Vietnamese
Tiếng Việt
Dịch
Phiên âm
Liên hợp
Phát âm
Khối:
Tirhuta
Phạm vi thập lục phân
0x11480
-
0x114DF
Số ký tự
96
Tìm kiếm
𑒰
TIRHUTA VOWEL SIGN AA
U+114B0
𑒱
TIRHUTA VOWEL SIGN I
U+114B1
𑒲
TIRHUTA VOWEL SIGN II
U+114B2
𑒳
TIRHUTA VOWEL SIGN U
U+114B3
𑒴
TIRHUTA VOWEL SIGN UU
U+114B4
𑒵
TIRHUTA VOWEL SIGN VOCALIC R
U+114B5
𑒶
TIRHUTA VOWEL SIGN VOCALIC RR
U+114B6
𑒷
TIRHUTA VOWEL SIGN VOCALIC L
U+114B7
𑒸
TIRHUTA VOWEL SIGN VOCALIC LL
U+114B8
𑒹
TIRHUTA VOWEL SIGN E
U+114B9
𑒺
TIRHUTA VOWEL SIGN SHORT E
U+114BA
𑒻
TIRHUTA VOWEL SIGN AI
U+114BB
𑒼
TIRHUTA VOWEL SIGN O
U+114BC
𑒽
TIRHUTA VOWEL SIGN SHORT O
U+114BD
𑒾
TIRHUTA VOWEL SIGN AU
U+114BE
𑒿
TIRHUTA SIGN CANDRABINDU
U+114BF
𑓀
TIRHUTA SIGN ANUSVARA
U+114C0
𑓁
TIRHUTA SIGN VISARGA
U+114C1
◌𑓂
TIRHUTA SIGN VIRAMA
U+114C2
◌𑓃
TIRHUTA SIGN NUKTA
U+114C3
𑓄
TIRHUTA SIGN AVAGRAHA
U+114C4
𑓅
TIRHUTA GVANG
U+114C5
𑓆
TIRHUTA ABBREVIATION SIGN
U+114C6
𑓇
TIRHUTA OM
U+114C7
Trước
1
2
3
4
Kế tiếp
Đã sao chép văn bản
Nút thông tin