Open main menu
Dịch
Phiên âm
Liên hợp
Phát âm
Thẩm quyền giải quyết
Ký tự Unicode
Phông chữ
Công cụ
Công cụ chuyển đổi tiếng Trung sang bính âm
Công cụ chuyển đổi tiếng Quảng Đông sang tiếng Việt
Công cụ chuyển đổi tiếng Trung sang chú âm
Arabic
العربية
Chinese (Simplified)
中文 (简体)
Chinese (Traditional)
繁體中文 (繁體)
Czech
Čeština
Danish
Dansk
Dutch
Nederlands
English
Finnish
Suomi
French
Français
German
Deutsch
Greek
Ελληνικά
Hindi
हिन्दी
Indonesian
Indonesia
Italian
Italiano
Japanese
日本語
Korean
한국어
Norwegian
Norsk Bokmål
Polish
Polski
Portuguese (Brazil)
Português (Brasil)
Romanian
Română
Russian
Русский
Spanish
Español
Swedish
Svenska
Thai
ไทย
Turkish
Türkçe
Vietnamese
Tiếng Việt
Dịch
Phiên âm
Liên hợp
Phát âm
Khối:
Zanabazar Square
Phạm vi thập lục phân
0x11A00
-
0x11A4F
Số ký tự
80
Tìm kiếm
𑨘
ZANABAZAR SQUARE LETTER NNA
U+11A18
𑨙
ZANABAZAR SQUARE LETTER TA
U+11A19
𑨚
ZANABAZAR SQUARE LETTER THA
U+11A1A
𑨛
ZANABAZAR SQUARE LETTER DA
U+11A1B
𑨜
ZANABAZAR SQUARE LETTER DHA
U+11A1C
𑨝
ZANABAZAR SQUARE LETTER NA
U+11A1D
𑨞
ZANABAZAR SQUARE LETTER PA
U+11A1E
𑨟
ZANABAZAR SQUARE LETTER PHA
U+11A1F
𑨠
ZANABAZAR SQUARE LETTER BA
U+11A20
𑨡
ZANABAZAR SQUARE LETTER BHA
U+11A21
𑨢
ZANABAZAR SQUARE LETTER MA
U+11A22
𑨣
ZANABAZAR SQUARE LETTER TSA
U+11A23
𑨤
ZANABAZAR SQUARE LETTER TSHA
U+11A24
𑨥
ZANABAZAR SQUARE LETTER DZA
U+11A25
𑨦
ZANABAZAR SQUARE LETTER DZHA
U+11A26
𑨧
ZANABAZAR SQUARE LETTER ZHA
U+11A27
𑨨
ZANABAZAR SQUARE LETTER ZA
U+11A28
𑨩
ZANABAZAR SQUARE LETTER -A
U+11A29
𑨪
ZANABAZAR SQUARE LETTER YA
U+11A2A
𑨫
ZANABAZAR SQUARE LETTER RA
U+11A2B
𑨬
ZANABAZAR SQUARE LETTER LA
U+11A2C
𑨭
ZANABAZAR SQUARE LETTER VA
U+11A2D
𑨮
ZANABAZAR SQUARE LETTER SHA
U+11A2E
𑨯
ZANABAZAR SQUARE LETTER SSA
U+11A2F
Trước
1
2
3
4
Kế tiếp
Đã sao chép văn bản
Nút thông tin