Open main menu
Dịch
Phiên âm
Liên hợp
Phát âm
Thẩm quyền giải quyết
Ký tự Unicode
Phông chữ
Công cụ
Công cụ chuyển đổi tiếng Trung sang bính âm
Công cụ chuyển đổi tiếng Quảng Đông sang tiếng Việt
Công cụ chuyển đổi tiếng Trung sang chú âm
Arabic
العربية
Chinese (Simplified)
中文 (简体)
Chinese (Traditional)
繁體中文 (繁體)
Czech
Čeština
Danish
Dansk
Dutch
Nederlands
English
Finnish
Suomi
French
Français
German
Deutsch
Greek
Ελληνικά
Hindi
हिन्दी
Indonesian
Indonesia
Italian
Italiano
Japanese
日本語
Korean
한국어
Norwegian
Norsk Bokmål
Polish
Polski
Portuguese (Brazil)
Português (Brasil)
Romanian
Română
Russian
Русский
Spanish
Español
Swedish
Svenska
Thai
ไทย
Turkish
Türkçe
Vietnamese
Tiếng Việt
Dịch
Phiên âm
Liên hợp
Phát âm
BRAH
Kịch bản:
Brahmi
Số ký tự
115
Tìm kiếm
𑀰
BRAHMI LETTER SHA
U+11030
𑀱
BRAHMI LETTER SSA
U+11031
𑀲
BRAHMI LETTER SA
U+11032
𑀳
BRAHMI LETTER HA
U+11033
𑀴
BRAHMI LETTER LLA
U+11034
𑀵
BRAHMI LETTER OLD TAMIL LLLA
U+11035
𑀶
BRAHMI LETTER OLD TAMIL RRA
U+11036
𑀷
BRAHMI LETTER OLD TAMIL NNNA
U+11037
𑀸
BRAHMI VOWEL SIGN AA
U+11038
𑀹
BRAHMI VOWEL SIGN BHATTIPROLU AA
U+11039
𑀺
BRAHMI VOWEL SIGN I
U+1103A
𑀻
BRAHMI VOWEL SIGN II
U+1103B
𑀼
BRAHMI VOWEL SIGN U
U+1103C
𑀽
BRAHMI VOWEL SIGN UU
U+1103D
𑀾
BRAHMI VOWEL SIGN VOCALIC R
U+1103E
𑀿
BRAHMI VOWEL SIGN VOCALIC RR
U+1103F
𑁀
BRAHMI VOWEL SIGN VOCALIC L
U+11040
𑁁
BRAHMI VOWEL SIGN VOCALIC LL
U+11041
𑁂
BRAHMI VOWEL SIGN E
U+11042
𑁃
BRAHMI VOWEL SIGN AI
U+11043
𑁄
BRAHMI VOWEL SIGN O
U+11044
𑁅
BRAHMI VOWEL SIGN AU
U+11045
◌𑁆
BRAHMI VIRAMA
U+11046
𑁇
BRAHMI DANDA
U+11047
Trước
1
2
3
4
5
Kế tiếp
Đã sao chép văn bản
Nút thông tin