Open main menu
Dịch
Phiên âm
Liên hợp
Phát âm
Thẩm quyền giải quyết
Ký tự Unicode
Phông chữ
Công cụ
Công cụ chuyển đổi tiếng Trung sang bính âm
Công cụ chuyển đổi tiếng Quảng Đông sang tiếng Việt
Công cụ chuyển đổi tiếng Trung sang chú âm
Arabic
العربية
Chinese (Simplified)
中文 (简体)
Chinese (Traditional)
繁體中文 (繁體)
Czech
Čeština
Danish
Dansk
Dutch
Nederlands
English
Finnish
Suomi
French
Français
German
Deutsch
Greek
Ελληνικά
Hindi
हिन्दी
Indonesian
Indonesia
Italian
Italiano
Japanese
日本語
Korean
한국어
Norwegian
Norsk Bokmål
Polish
Polski
Portuguese (Brazil)
Português (Brasil)
Romanian
Română
Russian
Русский
Spanish
Español
Swedish
Svenska
Thai
ไทย
Turkish
Türkçe
Vietnamese
Tiếng Việt
Dịch
Phiên âm
Liên hợp
Phát âm
HEBR
Kịch bản:
Hebrew
Số ký tự
134
Tìm kiếm
◌֑
HEBREW ACCENT ETNAHTA
U+0591
◌֒
HEBREW ACCENT SEGOL
U+0592
◌֓
HEBREW ACCENT SHALSHELET
U+0593
◌֔
HEBREW ACCENT ZAQEF QATAN
U+0594
◌֕
HEBREW ACCENT ZAQEF GADOL
U+0595
◌֖
HEBREW ACCENT TIPEHA
U+0596
◌֗
HEBREW ACCENT REVIA
U+0597
◌֘
HEBREW ACCENT ZARQA
U+0598
◌֙
HEBREW ACCENT PASHTA
U+0599
◌֚
HEBREW ACCENT YETIV
U+059A
◌֛
HEBREW ACCENT TEVIR
U+059B
◌֜
HEBREW ACCENT GERESH
U+059C
◌֝
HEBREW ACCENT GERESH MUQDAM
U+059D
◌֞
HEBREW ACCENT GERSHAYIM
U+059E
◌֟
HEBREW ACCENT QARNEY PARA
U+059F
◌֠
HEBREW ACCENT TELISHA GEDOLA
U+05A0
◌֡
HEBREW ACCENT PAZER
U+05A1
◌֢
HEBREW ACCENT ATNAH HAFUKH
U+05A2
◌֣
HEBREW ACCENT MUNAH
U+05A3
◌֤
HEBREW ACCENT MAHAPAKH
U+05A4
◌֥
HEBREW ACCENT MERKHA
U+05A5
◌֦
HEBREW ACCENT MERKHA KEFULA
U+05A6
◌֧
HEBREW ACCENT DARGA
U+05A7
◌֨
HEBREW ACCENT QADMA
U+05A8
Trước
1
2
3
4
5
6
Kế tiếp
Đã sao chép văn bản
Nút thông tin