Open main menu
Dịch
Phiên âm
Liên hợp
Phát âm
Thẩm quyền giải quyết
Ký tự Unicode
Phông chữ
Công cụ
Công cụ chuyển đổi tiếng Trung sang bính âm
Công cụ chuyển đổi tiếng Quảng Đông sang tiếng Việt
Công cụ chuyển đổi tiếng Trung sang chú âm
Arabic
العربية
Chinese (Simplified)
中文 (简体)
Chinese (Traditional)
繁體中文 (繁體)
Czech
Čeština
Danish
Dansk
Dutch
Nederlands
English
Finnish
Suomi
French
Français
German
Deutsch
Greek
Ελληνικά
Hindi
हिन्दी
Indonesian
Indonesia
Italian
Italiano
Japanese
日本語
Korean
한국어
Norwegian
Norsk Bokmål
Polish
Polski
Portuguese (Brazil)
Português (Brasil)
Romanian
Română
Russian
Русский
Spanish
Español
Swedish
Svenska
Thai
ไทย
Turkish
Türkçe
Vietnamese
Tiếng Việt
Dịch
Phiên âm
Liên hợp
Phát âm
MYMR
Kịch bản:
Myanmar
Số ký tự
224
Tìm kiếm
က
MYANMAR LETTER KA
U+1000
ခ
MYANMAR LETTER KHA
U+1001
ဂ
MYANMAR LETTER GA
U+1002
ဃ
MYANMAR LETTER GHA
U+1003
င
MYANMAR LETTER NGA
U+1004
စ
MYANMAR LETTER CA
U+1005
ဆ
MYANMAR LETTER CHA
U+1006
ဇ
MYANMAR LETTER JA
U+1007
ဈ
MYANMAR LETTER JHA
U+1008
ဉ
MYANMAR LETTER NYA
U+1009
ည
MYANMAR LETTER NNYA
U+100A
ဋ
MYANMAR LETTER TTA
U+100B
ဌ
MYANMAR LETTER TTHA
U+100C
ဍ
MYANMAR LETTER DDA
U+100D
ဎ
MYANMAR LETTER DDHA
U+100E
ဏ
MYANMAR LETTER NNA
U+100F
တ
MYANMAR LETTER TA
U+1010
ထ
MYANMAR LETTER THA
U+1011
ဒ
MYANMAR LETTER DA
U+1012
ဓ
MYANMAR LETTER DHA
U+1013
န
MYANMAR LETTER NA
U+1014
ပ
MYANMAR LETTER PA
U+1015
ဖ
MYANMAR LETTER PHA
U+1016
ဗ
MYANMAR LETTER BA
U+1017
Trước
1
2
3
...
9
10
Kế tiếp
Đã sao chép văn bản
Nút thông tin