Open main menu
Dịch
Phiên âm
Liên hợp
Phát âm
Thẩm quyền giải quyết
Ký tự Unicode
Phông chữ
Công cụ
Công cụ chuyển đổi tiếng Trung sang bính âm
Công cụ chuyển đổi tiếng Quảng Đông sang tiếng Việt
Công cụ chuyển đổi tiếng Trung sang chú âm
Arabic
العربية
Chinese (Simplified)
中文 (简体)
Chinese (Traditional)
繁體中文 (繁體)
Czech
Čeština
Danish
Dansk
Dutch
Nederlands
English
Finnish
Suomi
French
Français
German
Deutsch
Greek
Ελληνικά
Hindi
हिन्दी
Indonesian
Indonesia
Italian
Italiano
Japanese
日本語
Korean
한국어
Norwegian
Norsk Bokmål
Polish
Polski
Portuguese (Brazil)
Português (Brasil)
Romanian
Română
Russian
Русский
Spanish
Español
Swedish
Svenska
Thai
ไทย
Turkish
Türkçe
Vietnamese
Tiếng Việt
Dịch
Phiên âm
Liên hợp
Phát âm
ETHI
Kịch bản:
Ethiopic
Số ký tự
523
Tìm kiếm
ꬑ
ETHIOPIC SYLLABLE DZU
U+AB11
ꬒ
ETHIOPIC SYLLABLE DZI
U+AB12
ꬓ
ETHIOPIC SYLLABLE DZAA
U+AB13
ꬔ
ETHIOPIC SYLLABLE DZEE
U+AB14
ꬕ
ETHIOPIC SYLLABLE DZE
U+AB15
ꬖ
ETHIOPIC SYLLABLE DZO
U+AB16
ꬠ
ETHIOPIC SYLLABLE CCHHA
U+AB20
ꬡ
ETHIOPIC SYLLABLE CCHHU
U+AB21
ꬢ
ETHIOPIC SYLLABLE CCHHI
U+AB22
ꬣ
ETHIOPIC SYLLABLE CCHHAA
U+AB23
ꬤ
ETHIOPIC SYLLABLE CCHHEE
U+AB24
ꬥ
ETHIOPIC SYLLABLE CCHHE
U+AB25
ꬦ
ETHIOPIC SYLLABLE CCHHO
U+AB26
ꬨ
ETHIOPIC SYLLABLE BBA
U+AB28
ꬩ
ETHIOPIC SYLLABLE BBU
U+AB29
ꬪ
ETHIOPIC SYLLABLE BBI
U+AB2A
ꬫ
ETHIOPIC SYLLABLE BBAA
U+AB2B
ꬬ
ETHIOPIC SYLLABLE BBEE
U+AB2C
ꬭ
ETHIOPIC SYLLABLE BBE
U+AB2D
ꬮ
ETHIOPIC SYLLABLE BBO
U+AB2E
𞟠
ETHIOPIC SYLLABLE HHYA
U+1E7E0
𞟡
ETHIOPIC SYLLABLE HHYU
U+1E7E1
𞟢
ETHIOPIC SYLLABLE HHYI
U+1E7E2
𞟣
ETHIOPIC SYLLABLE HHYAA
U+1E7E3
1
2
3
...
21
22
Kế tiếp
Đã sao chép văn bản
Nút thông tin