Open main menu
Dịch
Phiên âm
Liên hợp
Phát âm
Thẩm quyền giải quyết
Ký tự Unicode
Phông chữ
Công cụ
Công cụ chuyển đổi tiếng Trung sang bính âm
Công cụ chuyển đổi tiếng Quảng Đông sang tiếng Việt
Công cụ chuyển đổi tiếng Trung sang chú âm
Arabic
العربية
Chinese (Simplified)
中文 (简体)
Chinese (Traditional)
繁體中文 (繁體)
Czech
Čeština
Danish
Dansk
Dutch
Nederlands
English
Finnish
Suomi
French
Français
German
Deutsch
Greek
Ελληνικά
Hindi
हिन्दी
Indonesian
Indonesia
Italian
Italiano
Japanese
日本語
Korean
한국어
Norwegian
Norsk Bokmål
Polish
Polski
Portuguese (Brazil)
Português (Brasil)
Romanian
Română
Russian
Русский
Spanish
Español
Swedish
Svenska
Thai
ไทย
Turkish
Türkçe
Vietnamese
Tiếng Việt
Dịch
Phiên âm
Liên hợp
Phát âm
ETHI
Kịch bản:
Ethiopic
Số ký tự
523
Tìm kiếm
ቧ
ETHIOPIC SYLLABLE BWA
U+1267
ቨ
ETHIOPIC SYLLABLE VA
U+1268
ቩ
ETHIOPIC SYLLABLE VU
U+1269
ቪ
ETHIOPIC SYLLABLE VI
U+126A
ቫ
ETHIOPIC SYLLABLE VAA
U+126B
ቬ
ETHIOPIC SYLLABLE VEE
U+126C
ቭ
ETHIOPIC SYLLABLE VE
U+126D
ቮ
ETHIOPIC SYLLABLE VO
U+126E
ቯ
ETHIOPIC SYLLABLE VWA
U+126F
ተ
ETHIOPIC SYLLABLE TA
U+1270
ቱ
ETHIOPIC SYLLABLE TU
U+1271
ቲ
ETHIOPIC SYLLABLE TI
U+1272
ታ
ETHIOPIC SYLLABLE TAA
U+1273
ቴ
ETHIOPIC SYLLABLE TEE
U+1274
ት
ETHIOPIC SYLLABLE TE
U+1275
ቶ
ETHIOPIC SYLLABLE TO
U+1276
ቷ
ETHIOPIC SYLLABLE TWA
U+1277
ቸ
ETHIOPIC SYLLABLE CA
U+1278
ቹ
ETHIOPIC SYLLABLE CU
U+1279
ቺ
ETHIOPIC SYLLABLE CI
U+127A
ቻ
ETHIOPIC SYLLABLE CAA
U+127B
ቼ
ETHIOPIC SYLLABLE CEE
U+127C
ች
ETHIOPIC SYLLABLE CE
U+127D
ቾ
ETHIOPIC SYLLABLE CO
U+127E
Trước
1
...
4
5
6
...
22
Kế tiếp
Đã sao chép văn bản
Nút thông tin