Tiếng pháp lá cờ
 

activer

phân từ hiện tại / gerund
activant
phân từ quá khứ
activé
phụ trợ
avoir
# 981
thường xuyên
to speed up · to quicken · to keep busy
văn bản phụ
nút hiển thị
indicative
|
imperfect
present
past
preterite
future
conditional
s1
active
activais
activai
activerai
activerais
s2
actives
activais
activas
activeras
activerais
s3
active
activait
activa
activera
activerait
p1
activons
activions
activâmes
activerons
activerions
p2
activez
activiez
activâtes
activerez
activeriez
p3
activent
activaient
activèrent
activeront
activeraient
indicative
|
perfect
present
past
preterite
future
conditional
conditional 2nd
s1
ai activé
avais activé
eus activé
aurai activé
aurais activé
eusse activé
s2
as activé
avais activé
eus activé
auras activé
aurais activé
eusses activé
s3
a activé
avait activé
eut activé
aura activé
aurait activé
eût activé
p1
avons activés
avions activés
eûmes activés
aurons activés
aurions activés
eussions activés
p2
avez activés
aviez activés
eûtes activés
aurez activés
auriez activés
eussiez activés
p3
ont activés
avaient activés
eurent activés
auront activés
auraient activés
eussent activés
subjunctive
|
imperfect
present
past
s1
active
activasse
s2
actives
activasses
s3
active
activât
p1
activions
activassions
p2
activiez
activassiez
p3
activent
activassent
subjunctive
|
perfect
present
past
s1
aie activé
eusse activé
s2
aies activé
eusses activé
s3
ait activé
eût activé
p1
ayons activés
eussions activés
p2
ayez activés
eussiez activés
p3
aient activés
eussent activés
imperative
|
+/-
affirmative
s1
-
s2
active
s3
-
p1
activons
p2
activez
p3
-
Những động từ này có ý nghĩa tương tự như activer

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản