Tiếng pháp lá cờ
 

bara

phân từ hiện tại / gerund
baraant
phân từ quá khứ
baraé
phụ trợ
avoir
# 11000
thường xuyên
to work · to labour
văn bản phụ
nút hiển thị
indicative
|
imperfect
present
past
preterite
future
conditional
s1
-
-
-
-
-
s2
-
-
-
-
-
s3
-
-
-
-
-
p1
-
-
-
-
-
p2
-
-
-
-
-
p3
-
-
-
-
-
indicative
|
perfect
present
past
preterite
future
conditional
conditional 2nd
s1
ai baraé
avais baraé
eus baraé
aurai baraé
aurais baraé
eusse baraé
s2
as baraé
avais baraé
eus baraé
auras baraé
aurais baraé
eusses baraé
s3
a baraé
avait baraé
eut baraé
aura baraé
aurait baraé
eût baraé
p1
avons baraés
avions baraés
eûmes baraés
aurons baraés
aurions baraés
eussions baraés
p2
avez baraés
aviez baraés
eûtes baraés
aurez baraés
auriez baraés
eussiez baraés
p3
ont baraés
avaient baraés
eurent baraés
auront baraés
auraient baraés
eussent baraés
subjunctive
|
imperfect
present
past
s1
-
-
s2
-
-
s3
-
-
p1
-
-
p2
-
-
p3
-
-
subjunctive
|
perfect
present
past
s1
aie baraé
eusse baraé
s2
aies baraé
eusses baraé
s3
ait baraé
eût baraé
p1
ayons baraés
eussions baraés
p2
ayez baraés
eussiez baraés
p3
aient baraés
eussent baraés
imperative
|
+/-
affirmative
s1
-
s2
barae
s3
-
p1
baraons
p2
baraez
p3
-
Những động từ này có ý nghĩa tương tự như bara

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản