Tiếng pháp lá cờ
 

becter

phân từ hiện tại / gerund
bectant
phân từ quá khứ
becté
phụ trợ
avoir
# 12115
thường xuyên
to eat
văn bản phụ
nút hiển thị
indicative
|
imperfect
present
past
preterite
future
conditional
s1
becte
bectais
bectai
becterai
becterais
s2
bectes
bectais
bectas
becteras
becterais
s3
becte
bectait
becta
bectera
becterait
p1
bectons
bections
bectâmes
becterons
becterions
p2
bectez
bectiez
bectâtes
becterez
becteriez
p3
bectent
bectaient
bectèrent
becteront
becteraient
indicative
|
perfect
present
past
preterite
future
conditional
conditional 2nd
s1
ai becté
avais becté
eus becté
aurai becté
aurais becté
eusse becté
s2
as becté
avais becté
eus becté
auras becté
aurais becté
eusses becté
s3
a becté
avait becté
eut becté
aura becté
aurait becté
eût becté
p1
avons bectés
avions bectés
eûmes bectés
aurons bectés
aurions bectés
eussions bectés
p2
avez bectés
aviez bectés
eûtes bectés
aurez bectés
auriez bectés
eussiez bectés
p3
ont bectés
avaient bectés
eurent bectés
auront bectés
auraient bectés
eussent bectés
subjunctive
|
imperfect
present
past
s1
becte
bectasse
s2
bectes
bectasses
s3
becte
bectât
p1
bections
bectassions
p2
bectiez
bectassiez
p3
bectent
bectassent
subjunctive
|
perfect
present
past
s1
aie becté
eusse becté
s2
aies becté
eusses becté
s3
ait becté
eût becté
p1
ayons bectés
eussions bectés
p2
ayez bectés
eussiez bectés
p3
aient bectés
eussent bectés
imperative
|
+/-
affirmative
s1
-
s2
becte
s3
-
p1
bectons
p2
bectez
p3
-
Những động từ này có ý nghĩa tương tự như becter

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản