Tiếng pháp lá cờ
 

bitumer

phân từ hiện tại / gerund
bitumant
phân từ quá khứ
bitumé
phụ trợ
avoir
# 6418
thường xuyên
to asphalt · to blacktop · to bituminise
văn bản phụ
nút hiển thị
indicative
|
imperfect
present
past
preterite
future
conditional
s1
bitume
bitumais
bitumai
bitumerai
bitumerais
s2
bitumes
bitumais
bitumas
bitumeras
bitumerais
s3
bitume
bitumait
bituma
bitumera
bitumerait
p1
bitumons
bitumions
bitumâmes
bitumerons
bitumerions
p2
bitumez
bitumiez
bitumâtes
bitumerez
bitumeriez
p3
bitument
bitumaient
bitumèrent
bitumeront
bitumeraient
indicative
|
perfect
present
past
preterite
future
conditional
conditional 2nd
s1
ai bitumé
avais bitumé
eus bitumé
aurai bitumé
aurais bitumé
eusse bitumé
s2
as bitumé
avais bitumé
eus bitumé
auras bitumé
aurais bitumé
eusses bitumé
s3
a bitumé
avait bitumé
eut bitumé
aura bitumé
aurait bitumé
eût bitumé
p1
avons bitumés
avions bitumés
eûmes bitumés
aurons bitumés
aurions bitumés
eussions bitumés
p2
avez bitumés
aviez bitumés
eûtes bitumés
aurez bitumés
auriez bitumés
eussiez bitumés
p3
ont bitumés
avaient bitumés
eurent bitumés
auront bitumés
auraient bitumés
eussent bitumés
subjunctive
|
imperfect
present
past
s1
bitume
bitumasse
s2
bitumes
bitumasses
s3
bitume
bitumât
p1
bitumions
bitumassions
p2
bitumiez
bitumassiez
p3
bitument
bitumassent
subjunctive
|
perfect
present
past
s1
aie bitumé
eusse bitumé
s2
aies bitumé
eusses bitumé
s3
ait bitumé
eût bitumé
p1
ayons bitumés
eussions bitumés
p2
ayez bitumés
eussiez bitumés
p3
aient bitumés
eussent bitumés
imperative
|
+/-
affirmative
s1
-
s2
bitume
s3
-
p1
bitumons
p2
bitumez
p3
-
Những động từ này có ý nghĩa tương tự như bitumer

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản