Tiếng pháp lá cờ
 

blêmir

phân từ hiện tại / gerund
blêmissant
phân từ quá khứ
blêmi
phụ trợ
avoir
# 5094
không thường xuyên
to whiten · to become pale · to blanch · to pale
văn bản phụ
nút hiển thị
indicative
|
imperfect
present
past
preterite
future
conditional
s1
blêmis
blêmissais
blêmis
blêmirai
blêmirais
s2
blêmis
blêmissais
blêmis
blêmiras
blêmirais
s3
blêmit
blêmissait
blêmit
blêmira
blêmirait
p1
blêmissons
blêmissions
blêmîmes
blêmirons
blêmirions
p2
blêmissez
blêmissiez
blêmîtes
blêmirez
blêmiriez
p3
blêmissent
blêmissaient
blêmirent
blêmiront
blêmiraient
indicative
|
perfect
present
past
preterite
future
conditional
conditional 2nd
s1
ai blêmi
avais blêmi
eus blêmi
aurai blêmi
aurais blêmi
eusse blêmi
s2
as blêmi
avais blêmi
eus blêmi
auras blêmi
aurais blêmi
eusses blêmi
s3
a blêmi
avait blêmi
eut blêmi
aura blêmi
aurait blêmi
eût blêmi
p1
avons blêmis
avions blêmis
eûmes blêmis
aurons blêmis
aurions blêmis
eussions blêmis
p2
avez blêmis
aviez blêmis
eûtes blêmis
aurez blêmis
auriez blêmis
eussiez blêmis
p3
ont blêmis
avaient blêmis
eurent blêmis
auront blêmis
auraient blêmis
eussent blêmis
subjunctive
|
imperfect
present
past
s1
blêmisse
blêmisse
s2
blêmisses
blêmisses
s3
blêmisse
blêmît
p1
blêmissions
blêmissions
p2
blêmissiez
blêmissiez
p3
blêmissent
blêmissent
subjunctive
|
perfect
present
past
s1
aie blêmi
eusse blêmi
s2
aies blêmi
eusses blêmi
s3
ait blêmi
eût blêmi
p1
ayons blêmis
eussions blêmis
p2
ayez blêmis
eussiez blêmis
p3
aient blêmis
eussent blêmis
imperative
|
+/-
affirmative
s1
-
s2
blême
s3
-
p1
blêmons
p2
blêmez
p3
-
Những động từ này có ý nghĩa tương tự như blêmir

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản