Tiếng pháp lá cờ
 

bluter

phân từ hiện tại / gerund
blutant
phân từ quá khứ
bluté
phụ trợ
avoir
# 6140
thường xuyên
to sift · to sieve, especially the flour from the bran · to silt · to bolt
văn bản phụ
nút hiển thị
indicative
|
imperfect
present
past
preterite
future
conditional
s1
blute
blutais
blutai
bluterai
bluterais
s2
blutes
blutais
blutas
bluteras
bluterais
s3
blute
blutait
bluta
blutera
bluterait
p1
blutons
blutions
blutâmes
bluterons
bluterions
p2
blutez
blutiez
blutâtes
bluterez
bluteriez
p3
blutent
blutaient
blutèrent
bluteront
bluteraient
indicative
|
perfect
present
past
preterite
future
conditional
conditional 2nd
s1
ai bluté
avais bluté
eus bluté
aurai bluté
aurais bluté
eusse bluté
s2
as bluté
avais bluté
eus bluté
auras bluté
aurais bluté
eusses bluté
s3
a bluté
avait bluté
eut bluté
aura bluté
aurait bluté
eût bluté
p1
avons blutés
avions blutés
eûmes blutés
aurons blutés
aurions blutés
eussions blutés
p2
avez blutés
aviez blutés
eûtes blutés
aurez blutés
auriez blutés
eussiez blutés
p3
ont blutés
avaient blutés
eurent blutés
auront blutés
auraient blutés
eussent blutés
subjunctive
|
imperfect
present
past
s1
blute
blutasse
s2
blutes
blutasses
s3
blute
blutât
p1
blutions
blutassions
p2
blutiez
blutassiez
p3
blutent
blutassent
subjunctive
|
perfect
present
past
s1
aie bluté
eusse bluté
s2
aies bluté
eusses bluté
s3
ait bluté
eût bluté
p1
ayons blutés
eussions blutés
p2
ayez blutés
eussiez blutés
p3
aient blutés
eussent blutés
imperative
|
+/-
affirmative
s1
-
s2
blute
s3
-
p1
blutons
p2
blutez
p3
-
Những động từ này có ý nghĩa tương tự như bluter

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản