Tiếng pháp lá cờ
 

boire

phân từ hiện tại / gerund
buvant
phân từ quá khứ
bu
phụ trợ
avoir
# 167
không thường xuyên
nhậu · uống · uống rượu · uống say
văn bản phụ
nút hiển thị
indicative
|
imperfect
present
past
preterite
future
conditional
s1
bois
buvais
bus
boirai
boirais
s2
bois
buvais
bus
boiras
boirais
s3
boit
buvait
but
boira
boirait
p1
buvons
buvions
bûmes
boirons
boirions
p2
buvez
buviez
bûtes
boirez
boiriez
p3
boivent
buvaient
burent
boiront
boiraient
indicative
|
perfect
present
past
preterite
future
conditional
conditional 2nd
s1
ai bu
avais bu
eus bu
aurai bu
aurais bu
eusse bu
s2
as bu
avais bu
eus bu
auras bu
aurais bu
eusses bu
s3
a bu
avait bu
eut bu
aura bu
aurait bu
eût bu
p1
avons bus
avions bus
eûmes bus
aurons bus
aurions bus
eussions bus
p2
avez bus
aviez bus
eûtes bus
aurez bus
auriez bus
eussiez bus
p3
ont bus
avaient bus
eurent bus
auront bus
auraient bus
eussent bus
subjunctive
|
imperfect
present
past
s1
boive
busse
s2
boives
busses
s3
boive
bût
p1
buvions
bussions
p2
buviez
bussiez
p3
boivent
bussent
subjunctive
|
perfect
present
past
s1
aie bu
eusse bu
s2
aies bu
eusses bu
s3
ait bu
eût bu
p1
ayons bus
eussions bus
p2
ayez bus
eussiez bus
p3
aient bus
eussent bus
imperative
|
+/-
affirmative
s1
-
s2
boie
s3
-
p1
boions
p2
boiez
p3
-
Những động từ này có ý nghĩa tương tự như boire

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản