Tiếng pháp lá cờ
 

bomber

phân từ hiện tại / gerund
bombant
phân từ quá khứ
bombé
phụ trợ
avoir
# 1700
thường xuyên
to bulge · to cower · to bend · to move, walk quickly
văn bản phụ
nút hiển thị
indicative
|
imperfect
present
past
preterite
future
conditional
s1
bombe
bombais
bombai
bomberai
bomberais
s2
bombes
bombais
bombas
bomberas
bomberais
s3
bombe
bombait
bomba
bombera
bomberait
p1
bombons
bombions
bombâmes
bomberons
bomberions
p2
bombez
bombiez
bombâtes
bomberez
bomberiez
p3
bombent
bombaient
bombèrent
bomberont
bomberaient
indicative
|
perfect
present
past
preterite
future
conditional
conditional 2nd
s1
ai bombé
avais bombé
eus bombé
aurai bombé
aurais bombé
eusse bombé
s2
as bombé
avais bombé
eus bombé
auras bombé
aurais bombé
eusses bombé
s3
a bombé
avait bombé
eut bombé
aura bombé
aurait bombé
eût bombé
p1
avons bombés
avions bombés
eûmes bombés
aurons bombés
aurions bombés
eussions bombés
p2
avez bombés
aviez bombés
eûtes bombés
aurez bombés
auriez bombés
eussiez bombés
p3
ont bombés
avaient bombés
eurent bombés
auront bombés
auraient bombés
eussent bombés
subjunctive
|
imperfect
present
past
s1
bombe
bombasse
s2
bombes
bombasses
s3
bombe
bombât
p1
bombions
bombassions
p2
bombiez
bombassiez
p3
bombent
bombassent
subjunctive
|
perfect
present
past
s1
aie bombé
eusse bombé
s2
aies bombé
eusses bombé
s3
ait bombé
eût bombé
p1
ayons bombés
eussions bombés
p2
ayez bombés
eussiez bombés
p3
aient bombés
eussent bombés
imperative
|
+/-
affirmative
s1
-
s2
bombe
s3
-
p1
bombons
p2
bombez
p3
-
Những động từ này có ý nghĩa tương tự như bomber

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản