Tiếng pháp lá cờ
 

brancher

phân từ hiện tại / gerund
branchant
phân từ quá khứ
branché
phụ trợ
avoir
# 1337
thường xuyên
kết nối
văn bản phụ
nút hiển thị
indicative
|
imperfect
present
past
preterite
future
conditional
s1
branche
branchais
branchai
brancherai
brancherais
s2
branches
branchais
branchas
brancheras
brancherais
s3
branche
branchait
brancha
branchera
brancherait
p1
branchons
branchions
branchâmes
brancherons
brancherions
p2
branchez
branchiez
branchâtes
brancherez
brancheriez
p3
branchent
branchaient
branchèrent
brancheront
brancheraient
indicative
|
perfect
present
past
preterite
future
conditional
conditional 2nd
s1
ai branché
avais branché
eus branché
aurai branché
aurais branché
eusse branché
s2
as branché
avais branché
eus branché
auras branché
aurais branché
eusses branché
s3
a branché
avait branché
eut branché
aura branché
aurait branché
eût branché
p1
avons branchés
avions branchés
eûmes branchés
aurons branchés
aurions branchés
eussions branchés
p2
avez branchés
aviez branchés
eûtes branchés
aurez branchés
auriez branchés
eussiez branchés
p3
ont branchés
avaient branchés
eurent branchés
auront branchés
auraient branchés
eussent branchés
subjunctive
|
imperfect
present
past
s1
branche
branchasse
s2
branches
branchasses
s3
branche
branchât
p1
branchions
branchassions
p2
branchiez
branchassiez
p3
branchent
branchassent
subjunctive
|
perfect
present
past
s1
aie branché
eusse branché
s2
aies branché
eusses branché
s3
ait branché
eût branché
p1
ayons branchés
eussions branchés
p2
ayez branchés
eussiez branchés
p3
aient branchés
eussent branchés
imperative
|
+/-
affirmative
s1
-
s2
branche
s3
-
p1
branchons
p2
branchez
p3
-
Những động từ này có ý nghĩa tương tự như brancher

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản