Tiếng pháp lá cờ
 

broncher

phân từ hiện tại / gerund
bronchant
phân từ quá khứ
bronché
phụ trợ
avoir
# 2350
thường xuyên
to stumble · to flinch · to budge
văn bản phụ
nút hiển thị
indicative
|
imperfect
present
past
preterite
future
conditional
s1
bronche
bronchais
bronchai
broncherai
broncherais
s2
bronches
bronchais
bronchas
broncheras
broncherais
s3
bronche
bronchait
broncha
bronchera
broncherait
p1
bronchons
bronchions
bronchâmes
broncherons
broncherions
p2
bronchez
bronchiez
bronchâtes
broncherez
broncheriez
p3
bronchent
bronchaient
bronchèrent
broncheront
broncheraient
indicative
|
perfect
present
past
preterite
future
conditional
conditional 2nd
s1
ai bronché
avais bronché
eus bronché
aurai bronché
aurais bronché
eusse bronché
s2
as bronché
avais bronché
eus bronché
auras bronché
aurais bronché
eusses bronché
s3
a bronché
avait bronché
eut bronché
aura bronché
aurait bronché
eût bronché
p1
avons bronchés
avions bronchés
eûmes bronchés
aurons bronchés
aurions bronchés
eussions bronchés
p2
avez bronchés
aviez bronchés
eûtes bronchés
aurez bronchés
auriez bronchés
eussiez bronchés
p3
ont bronchés
avaient bronchés
eurent bronchés
auront bronchés
auraient bronchés
eussent bronchés
subjunctive
|
imperfect
present
past
s1
bronche
bronchasse
s2
bronches
bronchasses
s3
bronche
bronchât
p1
bronchions
bronchassions
p2
bronchiez
bronchassiez
p3
bronchent
bronchassent
subjunctive
|
perfect
present
past
s1
aie bronché
eusse bronché
s2
aies bronché
eusses bronché
s3
ait bronché
eût bronché
p1
ayons bronchés
eussions bronchés
p2
ayez bronchés
eussiez bronchés
p3
aient bronchés
eussent bronchés
imperative
|
+/-
affirmative
s1
-
s2
bronche
s3
-
p1
bronchons
p2
bronchez
p3
-
Những động từ này có ý nghĩa tương tự như broncher

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản