Tiếng pháp lá cờ
 

cafter

phân từ hiện tại / gerund
caftant
phân từ quá khứ
cafté
phụ trợ
avoir
# 5075
thường xuyên
hớt
văn bản phụ
nút hiển thị
indicative
|
imperfect
present
past
preterite
future
conditional
s1
cafte
caftais
caftai
cafterai
cafterais
s2
caftes
caftais
caftas
cafteras
cafterais
s3
cafte
caftait
cafta
caftera
cafterait
p1
caftons
caftions
caftâmes
cafterons
cafterions
p2
caftez
caftiez
caftâtes
cafterez
cafteriez
p3
caftent
caftaient
caftèrent
cafteront
cafteraient
indicative
|
perfect
present
past
preterite
future
conditional
conditional 2nd
s1
ai cafté
avais cafté
eus cafté
aurai cafté
aurais cafté
eusse cafté
s2
as cafté
avais cafté
eus cafté
auras cafté
aurais cafté
eusses cafté
s3
a cafté
avait cafté
eut cafté
aura cafté
aurait cafté
eût cafté
p1
avons caftés
avions caftés
eûmes caftés
aurons caftés
aurions caftés
eussions caftés
p2
avez caftés
aviez caftés
eûtes caftés
aurez caftés
auriez caftés
eussiez caftés
p3
ont caftés
avaient caftés
eurent caftés
auront caftés
auraient caftés
eussent caftés
subjunctive
|
imperfect
present
past
s1
cafte
caftasse
s2
caftes
caftasses
s3
cafte
caftât
p1
caftions
caftassions
p2
caftiez
caftassiez
p3
caftent
caftassent
subjunctive
|
perfect
present
past
s1
aie cafté
eusse cafté
s2
aies cafté
eusses cafté
s3
ait cafté
eût cafté
p1
ayons caftés
eussions caftés
p2
ayez caftés
eussiez caftés
p3
aient caftés
eussent caftés
imperative
|
+/-
affirmative
s1
-
s2
cafte
s3
-
p1
caftons
p2
caftez
p3
-
Những động từ này có ý nghĩa tương tự như cafter

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản