Tiếng pháp lá cờ
 

choir

phân từ hiện tại / gerund
choyant
phân từ quá khứ
chu
phụ trợ
avoir
# 1941
không thường xuyên
ngã · rơi · rớt ·
văn bản phụ
nút hiển thị
indicative
|
imperfect
present
past
preterite
future
conditional
s1
chois
ch
chus
choirai
choirais
s2
chois
ch
chus
choiras
choirais
s3
choit
ch
chut
choira
choirait
p1
choyons
ch
chûmes
choirons
choirions
p2
choyez
ch
chûtes
choirez
choiriez
p3
choient
ch
churent
choiront
choiraient
indicative
|
perfect
present
past
preterite
future
conditional
conditional 2nd
s1
ai chu
avais chu
eus chu
aurai chu
aurais chu
eusse chu
s2
as chu
avais chu
eus chu
auras chu
aurais chu
eusses chu
s3
a chu
avait chu
eut chu
aura chu
aurait chu
eût chu
p1
avons chus
avions chus
eûmes chus
aurons chus
aurions chus
eussions chus
p2
avez chus
aviez chus
eûtes chus
aurez chus
auriez chus
eussiez chus
p3
ont chus
avaient chus
eurent chus
auront chus
auraient chus
eussent chus
subjunctive
|
imperfect
present
past
s1
ch
ch
s2
ch
ch
s3
ch
chût
p1
ch
ch
p2
ch
ch
p3
ch
ch
subjunctive
|
perfect
present
past
s1
aie chu
eusse chu
s2
aies chu
eusses chu
s3
ait chu
eût chu
p1
ayons chus
eussions chus
p2
ayez chus
eussiez chus
p3
aient chus
eussent chus
imperative
|
+/-
affirmative
s1
-
s2
choe
s3
-
p1
choons
p2
choez
p3
-
Những động từ này có ý nghĩa tương tự như choir

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản