Tiếng pháp lá cờ
 

coder

phân từ hiện tại / gerund
codant
phân từ quá khứ
codé
phụ trợ
avoir
# 1730
thường xuyên
to code · to encode
văn bản phụ
nút hiển thị
indicative
|
imperfect
present
past
preterite
future
conditional
s1
code
codais
codai
coderai
coderais
s2
codes
codais
codas
coderas
coderais
s3
code
codait
coda
codera
coderait
p1
codons
codions
codâmes
coderons
coderions
p2
codez
codiez
codâtes
coderez
coderiez
p3
codent
codaient
codèrent
coderont
coderaient
indicative
|
perfect
present
past
preterite
future
conditional
conditional 2nd
s1
ai codé
avais codé
eus codé
aurai codé
aurais codé
eusse codé
s2
as codé
avais codé
eus codé
auras codé
aurais codé
eusses codé
s3
a codé
avait codé
eut codé
aura codé
aurait codé
eût codé
p1
avons codés
avions codés
eûmes codés
aurons codés
aurions codés
eussions codés
p2
avez codés
aviez codés
eûtes codés
aurez codés
auriez codés
eussiez codés
p3
ont codés
avaient codés
eurent codés
auront codés
auraient codés
eussent codés
subjunctive
|
imperfect
present
past
s1
code
codasse
s2
codes
codasses
s3
code
codât
p1
codions
codassions
p2
codiez
codassiez
p3
codent
codassent
subjunctive
|
perfect
present
past
s1
aie codé
eusse codé
s2
aies codé
eusses codé
s3
ait codé
eût codé
p1
ayons codés
eussions codés
p2
ayez codés
eussiez codés
p3
aient codés
eussent codés
imperative
|
+/-
affirmative
s1
-
s2
code
s3
-
p1
codons
p2
codez
p3
-
Những động từ này có ý nghĩa tương tự như coder

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản