Tiếng pháp lá cờ
 

convulser

phân từ hiện tại / gerund
convulsant
phân từ quá khứ
convulsé
phụ trợ
avoir
# 4737
thường xuyên
to convulse · to distort
văn bản phụ
nút hiển thị
indicative
|
imperfect
present
past
preterite
future
conditional
s1
convulse
convulsais
convulsai
convulserai
convulserais
s2
convulses
convulsais
convulsas
convulseras
convulserais
s3
convulse
convulsait
convulsa
convulsera
convulserait
p1
convulsons
convulsions
convulsâmes
convulserons
convulserions
p2
convulsez
convulsiez
convulsâtes
convulserez
convulseriez
p3
convulsent
convulsaient
convulsèrent
convulseront
convulseraient
indicative
|
perfect
present
past
preterite
future
conditional
conditional 2nd
s1
ai convulsé
avais convulsé
eus convulsé
aurai convulsé
aurais convulsé
eusse convulsé
s2
as convulsé
avais convulsé
eus convulsé
auras convulsé
aurais convulsé
eusses convulsé
s3
a convulsé
avait convulsé
eut convulsé
aura convulsé
aurait convulsé
eût convulsé
p1
avons convulsés
avions convulsés
eûmes convulsés
aurons convulsés
aurions convulsés
eussions convulsés
p2
avez convulsés
aviez convulsés
eûtes convulsés
aurez convulsés
auriez convulsés
eussiez convulsés
p3
ont convulsés
avaient convulsés
eurent convulsés
auront convulsés
auraient convulsés
eussent convulsés
subjunctive
|
imperfect
present
past
s1
convulse
convulsasse
s2
convulses
convulsasses
s3
convulse
convulsât
p1
convulsions
convulsassions
p2
convulsiez
convulsassiez
p3
convulsent
convulsassent
subjunctive
|
perfect
present
past
s1
aie convulsé
eusse convulsé
s2
aies convulsé
eusses convulsé
s3
ait convulsé
eût convulsé
p1
ayons convulsés
eussions convulsés
p2
ayez convulsés
eussiez convulsés
p3
aient convulsés
eussent convulsés
imperative
|
+/-
affirmative
s1
-
s2
convulse
s3
-
p1
convulsons
p2
convulsez
p3
-
Những động từ này có ý nghĩa tương tự như convulser

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản