Tiếng pháp lá cờ
 

flatter

phân từ hiện tại / gerund
flattant
phân từ quá khứ
flatté
phụ trợ
avoir
# 1832
thường xuyên
nịnh nọt
văn bản phụ
nút hiển thị
indicative
|
imperfect
present
past
preterite
future
conditional
s1
flatte
flattais
flattai
flatterai
flatterais
s2
flattes
flattais
flattas
flatteras
flatterais
s3
flatte
flattait
flatta
flattera
flatterait
p1
flattons
flattions
flattâmes
flatterons
flatterions
p2
flattez
flattiez
flattâtes
flatterez
flatteriez
p3
flattent
flattaient
flattèrent
flatteront
flatteraient
indicative
|
perfect
present
past
preterite
future
conditional
conditional 2nd
s1
ai flatté
avais flatté
eus flatté
aurai flatté
aurais flatté
eusse flatté
s2
as flatté
avais flatté
eus flatté
auras flatté
aurais flatté
eusses flatté
s3
a flatté
avait flatté
eut flatté
aura flatté
aurait flatté
eût flatté
p1
avons flattés
avions flattés
eûmes flattés
aurons flattés
aurions flattés
eussions flattés
p2
avez flattés
aviez flattés
eûtes flattés
aurez flattés
auriez flattés
eussiez flattés
p3
ont flattés
avaient flattés
eurent flattés
auront flattés
auraient flattés
eussent flattés
subjunctive
|
imperfect
present
past
s1
flatte
flattasse
s2
flattes
flattasses
s3
flatte
flattât
p1
flattions
flattassions
p2
flattiez
flattassiez
p3
flattent
flattassent
subjunctive
|
perfect
present
past
s1
aie flatté
eusse flatté
s2
aies flatté
eusses flatté
s3
ait flatté
eût flatté
p1
ayons flattés
eussions flattés
p2
ayez flattés
eussiez flattés
p3
aient flattés
eussent flattés
imperative
|
+/-
affirmative
s1
-
s2
flatte
s3
-
p1
flattons
p2
flattez
p3
-
Những động từ này có ý nghĩa tương tự như flatter

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản