Tiếng pháp lá cờ
 

golri

phân từ hiện tại / gerund
golriant
phân từ quá khứ
golrié
phụ trợ
avoir
# 11000
thường xuyên
to laugh
văn bản phụ
nút hiển thị
indicative
|
imperfect
present
past
preterite
future
conditional
s1
-
-
-
-
-
s2
-
-
-
-
-
s3
-
-
-
-
-
p1
-
-
-
-
-
p2
-
-
-
-
-
p3
-
-
-
-
-
indicative
|
perfect
present
past
preterite
future
conditional
conditional 2nd
s1
ai golrié
avais golrié
eus golrié
aurai golrié
aurais golrié
eusse golrié
s2
as golrié
avais golrié
eus golrié
auras golrié
aurais golrié
eusses golrié
s3
a golrié
avait golrié
eut golrié
aura golrié
aurait golrié
eût golrié
p1
avons golriés
avions golriés
eûmes golriés
aurons golriés
aurions golriés
eussions golriés
p2
avez golriés
aviez golriés
eûtes golriés
aurez golriés
auriez golriés
eussiez golriés
p3
ont golriés
avaient golriés
eurent golriés
auront golriés
auraient golriés
eussent golriés
subjunctive
|
imperfect
present
past
s1
-
-
s2
-
-
s3
-
-
p1
-
-
p2
-
-
p3
-
-
subjunctive
|
perfect
present
past
s1
aie golrié
eusse golrié
s2
aies golrié
eusses golrié
s3
ait golrié
eût golrié
p1
ayons golriés
eussions golriés
p2
ayez golriés
eussiez golriés
p3
aient golriés
eussent golriés
imperative
|
+/-
affirmative
s1
-
s2
golrie
s3
-
p1
golrions
p2
golriez
p3
-
Những động từ này có ý nghĩa tương tự như golri

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản