Tiếng pháp lá cờ
 

hâbler

phân từ hiện tại / gerund
hâblant
phân từ quá khứ
hâblé
phụ trợ
avoir
# 8694
thường xuyên
to speak, talk
văn bản phụ
nút hiển thị
indicative
|
imperfect
present
past
preterite
future
conditional
s1
hâble
hâblais
hâblai
hâblerai
hâblerais
s2
hâbles
hâblais
hâblas
hâbleras
hâblerais
s3
hâble
hâblait
hâbla
hâblera
hâblerait
p1
hâblons
hâblions
hâblâmes
hâblerons
hâblerions
p2
hâblez
hâbliez
hâblâtes
hâblerez
hâbleriez
p3
hâblent
hâblaient
hâblèrent
hâbleront
hâbleraient
indicative
|
perfect
present
past
preterite
future
conditional
conditional 2nd
s1
ai hâblé
avais hâblé
eus hâblé
aurai hâblé
aurais hâblé
eusse hâblé
s2
as hâblé
avais hâblé
eus hâblé
auras hâblé
aurais hâblé
eusses hâblé
s3
a hâblé
avait hâblé
eut hâblé
aura hâblé
aurait hâblé
eût hâblé
p1
avons hâblés
avions hâblés
eûmes hâblés
aurons hâblés
aurions hâblés
eussions hâblés
p2
avez hâblés
aviez hâblés
eûtes hâblés
aurez hâblés
auriez hâblés
eussiez hâblés
p3
ont hâblés
avaient hâblés
eurent hâblés
auront hâblés
auraient hâblés
eussent hâblés
subjunctive
|
imperfect
present
past
s1
hâble
hâblasse
s2
hâbles
hâblasses
s3
hâble
hâblât
p1
hâblions
hâblassions
p2
hâbliez
hâblassiez
p3
hâblent
hâblassent
subjunctive
|
perfect
present
past
s1
aie hâblé
eusse hâblé
s2
aies hâblé
eusses hâblé
s3
ait hâblé
eût hâblé
p1
ayons hâblés
eussions hâblés
p2
ayez hâblés
eussiez hâblés
p3
aient hâblés
eussent hâblés
imperative
|
+/-
affirmative
s1
-
s2
hâble
s3
-
p1
hâblons
p2
hâblez
p3
-
Những động từ này có ý nghĩa tương tự như hâbler

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản