Tiếng pháp lá cờ
 

hacker

phân từ hiện tại / gerund
hackant
phân từ quá khứ
hacké
phụ trợ
avoir
# 11000
thường xuyên
to hack
văn bản phụ
nút hiển thị
indicative
|
imperfect
present
past
preterite
future
conditional
s1
hacke
hackais
hackai
hackerai
hackerais
s2
hackes
hackais
hackas
hackeras
hackerais
s3
hacke
hackait
hacka
hackera
hackerait
p1
hackons
hackions
hackâmes
hackerons
hackerions
p2
hackez
hackiez
hackâtes
hackerez
hackeriez
p3
hackent
hackaient
hackèrent
hackeront
hackeraient
indicative
|
perfect
present
past
preterite
future
conditional
conditional 2nd
s1
ai hacké
avais hacké
eus hacké
aurai hacké
aurais hacké
eusse hacké
s2
as hacké
avais hacké
eus hacké
auras hacké
aurais hacké
eusses hacké
s3
a hacké
avait hacké
eut hacké
aura hacké
aurait hacké
eût hacké
p1
avons hackés
avions hackés
eûmes hackés
aurons hackés
aurions hackés
eussions hackés
p2
avez hackés
aviez hackés
eûtes hackés
aurez hackés
auriez hackés
eussiez hackés
p3
ont hackés
avaient hackés
eurent hackés
auront hackés
auraient hackés
eussent hackés
subjunctive
|
imperfect
present
past
s1
hacke
hackasse
s2
hackes
hackasses
s3
hacke
hackât
p1
hackions
hackassions
p2
hackiez
hackassiez
p3
hackent
hackassent
subjunctive
|
perfect
present
past
s1
aie hacké
eusse hacké
s2
aies hacké
eusses hacké
s3
ait hacké
eût hacké
p1
ayons hackés
eussions hackés
p2
ayez hackés
eussiez hackés
p3
aient hackés
eussent hackés
imperative
|
+/-
affirmative
s1
-
s2
hacke
s3
-
p1
hackons
p2
hackez
p3
-
Những động từ này có ý nghĩa tương tự như hacker

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản