Tiếng pháp lá cờ
 

hagar

phân từ hiện tại / gerund
hagarant
phân từ quá khứ
hagaré
phụ trợ
avoir
# 11000
thường xuyên
to hit, punch(not conjugated) · to humiliate
văn bản phụ
nút hiển thị
indicative
|
imperfect
present
past
preterite
future
conditional
s1
-
-
-
-
-
s2
-
-
-
-
-
s3
-
-
-
-
-
p1
-
-
-
-
-
p2
-
-
-
-
-
p3
-
-
-
-
-
indicative
|
perfect
present
past
preterite
future
conditional
conditional 2nd
s1
ai hagaré
avais hagaré
eus hagaré
aurai hagaré
aurais hagaré
eusse hagaré
s2
as hagaré
avais hagaré
eus hagaré
auras hagaré
aurais hagaré
eusses hagaré
s3
a hagaré
avait hagaré
eut hagaré
aura hagaré
aurait hagaré
eût hagaré
p1
avons hagarés
avions hagarés
eûmes hagarés
aurons hagarés
aurions hagarés
eussions hagarés
p2
avez hagarés
aviez hagarés
eûtes hagarés
aurez hagarés
auriez hagarés
eussiez hagarés
p3
ont hagarés
avaient hagarés
eurent hagarés
auront hagarés
auraient hagarés
eussent hagarés
subjunctive
|
imperfect
present
past
s1
-
-
s2
-
-
s3
-
-
p1
-
-
p2
-
-
p3
-
-
subjunctive
|
perfect
present
past
s1
aie hagaré
eusse hagaré
s2
aies hagaré
eusses hagaré
s3
ait hagaré
eût hagaré
p1
ayons hagarés
eussions hagarés
p2
ayez hagarés
eussiez hagarés
p3
aient hagarés
eussent hagarés
imperative
|
+/-
affirmative
s1
-
s2
hagare
s3
-
p1
hagarons
p2
hagarez
p3
-
Những động từ này có ý nghĩa tương tự như hagar

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản