Tiếng pháp lá cờ
 

khalass

phân từ hiện tại / gerund
khalassant
phân từ quá khứ
khalassé
phụ trợ
avoir
# 11000
thường xuyên
to kill · to khalass
văn bản phụ
nút hiển thị
indicative
|
imperfect
present
past
preterite
future
conditional
s1
-
-
-
-
-
s2
-
-
-
-
-
s3
-
-
-
-
-
p1
-
-
-
-
-
p2
-
-
-
-
-
p3
-
-
-
-
-
indicative
|
perfect
present
past
preterite
future
conditional
conditional 2nd
s1
ai khalassé
avais khalassé
eus khalassé
aurai khalassé
aurais khalassé
eusse khalassé
s2
as khalassé
avais khalassé
eus khalassé
auras khalassé
aurais khalassé
eusses khalassé
s3
a khalassé
avait khalassé
eut khalassé
aura khalassé
aurait khalassé
eût khalassé
p1
avons khalassés
avions khalassés
eûmes khalassés
aurons khalassés
aurions khalassés
eussions khalassés
p2
avez khalassés
aviez khalassés
eûtes khalassés
aurez khalassés
auriez khalassés
eussiez khalassés
p3
ont khalassés
avaient khalassés
eurent khalassés
auront khalassés
auraient khalassés
eussent khalassés
subjunctive
|
imperfect
present
past
s1
-
-
s2
-
-
s3
-
-
p1
-
-
p2
-
-
p3
-
-
subjunctive
|
perfect
present
past
s1
aie khalassé
eusse khalassé
s2
aies khalassé
eusses khalassé
s3
ait khalassé
eût khalassé
p1
ayons khalassés
eussions khalassés
p2
ayez khalassés
eussiez khalassés
p3
aient khalassés
eussent khalassés
imperative
|
+/-
affirmative
s1
-
s2
khalasse
s3
-
p1
khalassons
p2
khalassez
p3
-
Những động từ này có ý nghĩa tương tự như khalass

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản