Tiếng pháp lá cờ
 

largir

phân từ hiện tại / gerund
largissant
phân từ quá khứ
largi
phụ trợ
avoir
# 11000
thường xuyên
to Alternative form of élargir · to enlarge
văn bản phụ
nút hiển thị
indicative
|
imperfect
present
past
preterite
future
conditional
s1
largis
largissais
largis
largirai
largirais
s2
largis
largissais
largis
largiras
largirais
s3
largit
largissait
largit
largira
largirait
p1
largissons
largissions
largîmes
largirons
largirions
p2
largissez
largissiez
largîtes
largirez
largiriez
p3
largissent
largissaient
largirent
largiront
largiraient
indicative
|
perfect
present
past
preterite
future
conditional
conditional 2nd
s1
ai largi
avais largi
eus largi
aurai largi
aurais largi
eusse largi
s2
as largi
avais largi
eus largi
auras largi
aurais largi
eusses largi
s3
a largi
avait largi
eut largi
aura largi
aurait largi
eût largi
p1
avons largis
avions largis
eûmes largis
aurons largis
aurions largis
eussions largis
p2
avez largis
aviez largis
eûtes largis
aurez largis
auriez largis
eussiez largis
p3
ont largis
avaient largis
eurent largis
auront largis
auraient largis
eussent largis
subjunctive
|
imperfect
present
past
s1
largisse
largisse
s2
largisses
largisses
s3
largisse
largît
p1
largissions
largissions
p2
largissiez
largissiez
p3
largissent
largissent
subjunctive
|
perfect
present
past
s1
aie largi
eusse largi
s2
aies largi
eusses largi
s3
ait largi
eût largi
p1
ayons largis
eussions largis
p2
ayez largis
eussiez largis
p3
aient largis
eussent largis
imperative
|
+/-
affirmative
s1
-
s2
large
s3
-
p1
largons
p2
largez
p3
-
Những động từ này có ý nghĩa tương tự như largir

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản