Tiếng pháp lá cờ
 

lever

phân từ hiện tại / gerund
levant
phân từ quá khứ
levé
phụ trợ
avoir
# 170
không thường xuyên
nhấc · nâng
văn bản phụ
nút hiển thị
indicative
|
imperfect
present
past
preterite
future
conditional
s1
lève
levais
levai
lèverai
lèverais
s2
lèves
levais
levas
lèveras
lèverais
s3
lève
levait
leva
lèvera
lèverait
p1
levons
levions
levâmes
lèverons
lèverions
p2
levez
leviez
levâtes
lèverez
lèveriez
p3
lèvent
levaient
levèrent
lèveront
lèveraient
indicative
|
perfect
present
past
preterite
future
conditional
conditional 2nd
s1
ai levé
avais levé
eus levé
aurai levé
aurais levé
eusse levé
s2
as levé
avais levé
eus levé
auras levé
aurais levé
eusses levé
s3
a levé
avait levé
eut levé
aura levé
aurait levé
eût levé
p1
avons levés
avions levés
eûmes levés
aurons levés
aurions levés
eussions levés
p2
avez levés
aviez levés
eûtes levés
aurez levés
auriez levés
eussiez levés
p3
ont levés
avaient levés
eurent levés
auront levés
auraient levés
eussent levés
subjunctive
|
imperfect
present
past
s1
lève
levasse
s2
lèves
levasses
s3
lève
levât
p1
levions
levassions
p2
leviez
levassiez
p3
lèvent
levassent
subjunctive
|
perfect
present
past
s1
aie levé
eusse levé
s2
aies levé
eusses levé
s3
ait levé
eût levé
p1
ayons levés
eussions levés
p2
ayez levés
eussiez levés
p3
aient levés
eussent levés
imperative
|
+/-
affirmative
s1
-
s2
leve
s3
-
p1
levons
p2
levez
p3
-
Những động từ này có ý nghĩa tương tự như lever

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản