Tiếng pháp lá cờ
 

raboter

phân từ hiện tại / gerund
rabotant
phân từ quá khứ
raboté
phụ trợ
avoir
# 3659
thường xuyên
bào
văn bản phụ
nút hiển thị
indicative
|
imperfect
present
past
preterite
future
conditional
s1
rabote
rabotais
rabotai
raboterai
raboterais
s2
rabotes
rabotais
rabotas
raboteras
raboterais
s3
rabote
rabotait
rabota
rabotera
raboterait
p1
rabotons
rabotions
rabotâmes
raboterons
raboterions
p2
rabotez
rabotiez
rabotâtes
raboterez
raboteriez
p3
rabotent
rabotaient
rabotèrent
raboteront
raboteraient
indicative
|
perfect
present
past
preterite
future
conditional
conditional 2nd
s1
ai raboté
avais raboté
eus raboté
aurai raboté
aurais raboté
eusse raboté
s2
as raboté
avais raboté
eus raboté
auras raboté
aurais raboté
eusses raboté
s3
a raboté
avait raboté
eut raboté
aura raboté
aurait raboté
eût raboté
p1
avons rabotés
avions rabotés
eûmes rabotés
aurons rabotés
aurions rabotés
eussions rabotés
p2
avez rabotés
aviez rabotés
eûtes rabotés
aurez rabotés
auriez rabotés
eussiez rabotés
p3
ont rabotés
avaient rabotés
eurent rabotés
auront rabotés
auraient rabotés
eussent rabotés
subjunctive
|
imperfect
present
past
s1
rabote
rabotasse
s2
rabotes
rabotasses
s3
rabote
rabotât
p1
rabotions
rabotassions
p2
rabotiez
rabotassiez
p3
rabotent
rabotassent
subjunctive
|
perfect
present
past
s1
aie raboté
eusse raboté
s2
aies raboté
eusses raboté
s3
ait raboté
eût raboté
p1
ayons rabotés
eussions rabotés
p2
ayez rabotés
eussiez rabotés
p3
aient rabotés
eussent rabotés
imperative
|
+/-
affirmative
s1
-
s2
rabote
s3
-
p1
rabotons
p2
rabotez
p3
-
Những động từ này có ý nghĩa tương tự như raboter

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản