Tiếng pháp lá cờ
 

racornir

phân từ hiện tại / gerund
racornissant
phân từ quá khứ
racorni
phụ trợ
avoir
# 6054
không thường xuyên
to harden · to toughen · to shrivel up
văn bản phụ
nút hiển thị
indicative
|
imperfect
present
past
preterite
future
conditional
s1
racornis
racornissais
racornis
racornirai
racornirais
s2
racornis
racornissais
racornis
racorniras
racornirais
s3
racornit
racornissait
racornit
racornira
racornirait
p1
racornissons
racornissions
racornîmes
racornirons
racornirions
p2
racornissez
racornissiez
racornîtes
racornirez
racorniriez
p3
racornissent
racornissaient
racornirent
racorniront
racorniraient
indicative
|
perfect
present
past
preterite
future
conditional
conditional 2nd
s1
ai racorni
avais racorni
eus racorni
aurai racorni
aurais racorni
eusse racorni
s2
as racorni
avais racorni
eus racorni
auras racorni
aurais racorni
eusses racorni
s3
a racorni
avait racorni
eut racorni
aura racorni
aurait racorni
eût racorni
p1
avons racornis
avions racornis
eûmes racornis
aurons racornis
aurions racornis
eussions racornis
p2
avez racornis
aviez racornis
eûtes racornis
aurez racornis
auriez racornis
eussiez racornis
p3
ont racornis
avaient racornis
eurent racornis
auront racornis
auraient racornis
eussent racornis
subjunctive
|
imperfect
present
past
s1
racornisse
racornisse
s2
racornisses
racornisses
s3
racornisse
racornît
p1
racornissions
racornissions
p2
racornissiez
racornissiez
p3
racornissent
racornissent
subjunctive
|
perfect
present
past
s1
aie racorni
eusse racorni
s2
aies racorni
eusses racorni
s3
ait racorni
eût racorni
p1
ayons racornis
eussions racornis
p2
ayez racornis
eussiez racornis
p3
aient racornis
eussent racornis
imperative
|
+/-
affirmative
s1
-
s2
racorne
s3
-
p1
racornons
p2
racornez
p3
-
Những động từ này có ý nghĩa tương tự như racornir

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản