Tiếng pháp lá cờ
 

rager

phân từ hiện tại / gerund
rageant
phân từ quá khứ
ragé
phụ trợ
avoir
# 2168
không thường xuyên
to rage · to fume
văn bản phụ
nút hiển thị
indicative
|
imperfect
present
past
preterite
future
conditional
s1
rage
rageais
rageai
ragerai
ragerais
s2
rages
rageais
rageas
rageras
ragerais
s3
rage
rageait
ragea
ragera
ragerait
p1
rageons
ragions
rageâmes
ragerons
ragerions
p2
ragez
ragiez
rageâtes
ragerez
rageriez
p3
ragent
rageaient
ragèrent
rageront
rageraient
indicative
|
perfect
present
past
preterite
future
conditional
conditional 2nd
s1
ai ragé
avais ragé
eus ragé
aurai ragé
aurais ragé
eusse ragé
s2
as ragé
avais ragé
eus ragé
auras ragé
aurais ragé
eusses ragé
s3
a ragé
avait ragé
eut ragé
aura ragé
aurait ragé
eût ragé
p1
avons ragés
avions ragés
eûmes ragés
aurons ragés
aurions ragés
eussions ragés
p2
avez ragés
aviez ragés
eûtes ragés
aurez ragés
auriez ragés
eussiez ragés
p3
ont ragés
avaient ragés
eurent ragés
auront ragés
auraient ragés
eussent ragés
subjunctive
|
imperfect
present
past
s1
rage
rageasse
s2
rages
rageasses
s3
rage
rageât
p1
ragions
rageassions
p2
ragiez
rageassiez
p3
ragent
rageassent
subjunctive
|
perfect
present
past
s1
aie ragé
eusse ragé
s2
aies ragé
eusses ragé
s3
ait ragé
eût ragé
p1
ayons ragés
eussions ragés
p2
ayez ragés
eussiez ragés
p3
aient ragés
eussent ragés
imperative
|
+/-
affirmative
s1
-
s2
rage
s3
-
p1
ragons
p2
ragez
p3
-
Những động từ này có ý nghĩa tương tự như rager

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản