Tiếng pháp lá cờ
 

rucher

phân từ hiện tại / gerund
ruchant
phân từ quá khứ
ruché
phụ trợ
avoir
# 2873
thường xuyên
to pile up hay stacks in the form of a beehive · to shirr or to pleat an item of clothing patterned after a beehive · to apiary · to pleat
văn bản phụ
nút hiển thị
indicative
|
imperfect
present
past
preterite
future
conditional
s1
ruche
ruchais
ruchai
rucherai
rucherais
s2
ruches
ruchais
ruchas
rucheras
rucherais
s3
ruche
ruchait
rucha
ruchera
rucherait
p1
ruchons
ruchions
ruchâmes
rucherons
rucherions
p2
ruchez
ruchiez
ruchâtes
rucherez
rucheriez
p3
ruchent
ruchaient
ruchèrent
rucheront
rucheraient
indicative
|
perfect
present
past
preterite
future
conditional
conditional 2nd
s1
ai ruché
avais ruché
eus ruché
aurai ruché
aurais ruché
eusse ruché
s2
as ruché
avais ruché
eus ruché
auras ruché
aurais ruché
eusses ruché
s3
a ruché
avait ruché
eut ruché
aura ruché
aurait ruché
eût ruché
p1
avons ruchés
avions ruchés
eûmes ruchés
aurons ruchés
aurions ruchés
eussions ruchés
p2
avez ruchés
aviez ruchés
eûtes ruchés
aurez ruchés
auriez ruchés
eussiez ruchés
p3
ont ruchés
avaient ruchés
eurent ruchés
auront ruchés
auraient ruchés
eussent ruchés
subjunctive
|
imperfect
present
past
s1
ruche
ruchasse
s2
ruches
ruchasses
s3
ruche
ruchât
p1
ruchions
ruchassions
p2
ruchiez
ruchassiez
p3
ruchent
ruchassent
subjunctive
|
perfect
present
past
s1
aie ruché
eusse ruché
s2
aies ruché
eusses ruché
s3
ait ruché
eût ruché
p1
ayons ruchés
eussions ruchés
p2
ayez ruchés
eussiez ruchés
p3
aient ruchés
eussent ruchés
imperative
|
+/-
affirmative
s1
-
s2
ruche
s3
-
p1
ruchons
p2
ruchez
p3
-
Những động từ này có ý nghĩa tương tự như rucher

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản