Tiếng pháp lá cờ
 

se chipoter

phân từ hiện tại / gerund
se chipotant
phân từ quá khứ
chipoté
phụ trợ
être
# 3903
thường xuyên
to quibble · to haggle over
văn bản phụ
nút hiển thị
indicative
|
imperfect
present
past
preterite
future
conditional
s1
chipote
chipotais
chipotai
chipoterai
chipoterais
s2
chipotes
chipotais
chipotas
chipoteras
chipoterais
s3
chipote
chipotait
chipota
chipotera
chipoterait
p1
chipotons
chipotions
chipotâmes
chipoterons
chipoterions
p2
chipotez
chipotiez
chipotâtes
chipoterez
chipoteriez
p3
chipotent
chipotaient
chipotèrent
chipoteront
chipoteraient
indicative
|
perfect
present
past
preterite
future
conditional
conditional 2nd
s1
suis chipoté
étais chipoté
fus chipoté
serai chipoté
serais chipoté
fusse chipoté
s2
es chipoté
étais chipoté
fus chipoté
seras chipoté
serais chipoté
fusses chipoté
s3
est chipoté
était chipoté
fut chipoté
sera chipoté
serait chipoté
fût chipoté
p1
sommes chipotés
étions chipotés
fûmes chipotés
serons chipotés
serions chipotés
fussions chipotés
p2
êtes chipotés
étiez chipotés
fûtes chipotés
serez chipotés
seriez chipotés
fussiez chipotés
p3
sont chipotés
étaient chipotés
furent chipotés
seront chipotés
seraient chipotés
fussent chipotés
subjunctive
|
imperfect
present
past
s1
chipote
chipotasse
s2
chipotes
chipotasses
s3
chipote
chipotât
p1
chipotions
chipotassions
p2
chipotiez
chipotassiez
p3
chipotent
chipotassent
subjunctive
|
perfect
present
past
s1
sois chipoté
fusse chipoté
s2
sois chipoté
fusses chipoté
s3
soit chipoté
fût chipoté
p1
soyons chipotés
fussions chipotés
p2
soyez chipotés
fussiez chipotés
p3
soient chipotés
fussent chipotés
imperative
|
+/-
affirmative
s1
-
s2
chipote
s3
-
p1
chipotons
p2
chipotez
p3
-
Những động từ này có ý nghĩa tương tự như se chipoter

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản