Tiếng pháp lá cờ
 

se croire

phân từ hiện tại / gerund
se croyant
phân từ quá khứ
croit
phụ trợ
être
# 220
không thường xuyên
to think
văn bản phụ
nút hiển thị
indicative
|
imperfect
present
past
preterite
future
conditional
s1
crois
croyais
crus
croirai
croirais
s2
crois
croyais
crus
croiras
croirais
s3
croit
croyait
crut
croira
croirait
p1
croyons
croyions
crûmes
croirons
croirions
p2
croyez
croyiez
crûtes
croirez
croiriez
p3
croient
croyaient
crurent
croiront
croiraient
indicative
|
perfect
present
past
preterite
future
conditional
conditional 2nd
s1
suis croit
étais croit
fus croit
serai croit
serais croit
fusse croit
s2
es croit
étais croit
fus croit
seras croit
serais croit
fusses croit
s3
est croit
était croit
fut croit
sera croit
serait croit
fût croit
p1
sommes croits
étions croits
fûmes croits
serons croits
serions croits
fussions croits
p2
êtes croits
étiez croits
fûtes croits
serez croits
seriez croits
fussiez croits
p3
sont croits
étaient croits
furent croits
seront croits
seraient croits
fussent croits
subjunctive
|
imperfect
present
past
s1
croie
crusse
s2
croies
crusses
s3
croie
crût
p1
croyions
crussions
p2
croyiez
crussiez
p3
croient
crussent
subjunctive
|
perfect
present
past
s1
sois croit
fusse croit
s2
sois croit
fusses croit
s3
soit croit
fût croit
p1
soyons croits
fussions croits
p2
soyez croits
fussiez croits
p3
soient croits
fussent croits
imperative
|
+/-
affirmative
s1
-
s2
croie
s3
-
p1
croions
p2
croiez
p3
-
Những động từ này có ý nghĩa tương tự như se croire

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản