Tiếng pháp lá cờ
 

se dire

phân từ hiện tại / gerund
se disant
phân từ quá khứ
dit
phụ trợ
être
# 19
không thường xuyên
to say to oneself · to claim
văn bản phụ
nút hiển thị
indicative
|
imperfect
present
past
preterite
future
conditional
s1
dis
disais
dis
dirai
dirais
s2
dis
disais
dis
diras
dirais
s3
dit
disait
dit
dira
dirait
p1
disons
disions
dîmes
dirons
dirions
p2
dites
disiez
dîtes
direz
diriez
p3
disent
disaient
dirent
diront
diraient
indicative
|
perfect
present
past
preterite
future
conditional
conditional 2nd
s1
suis dit
étais dit
fus dit
serai dit
serais dit
fusse dit
s2
es dit
étais dit
fus dit
seras dit
serais dit
fusses dit
s3
est dit
était dit
fut dit
sera dit
serait dit
fût dit
p1
sommes dits
étions dits
fûmes dits
serons dits
serions dits
fussions dits
p2
êtes dits
étiez dits
fûtes dits
serez dits
seriez dits
fussiez dits
p3
sont dits
étaient dits
furent dits
seront dits
seraient dits
fussent dits
subjunctive
|
imperfect
present
past
s1
dise
disse
s2
dises
disses
s3
dise
dît
p1
disions
dissions
p2
disiez
dissiez
p3
disent
dissent
subjunctive
|
perfect
present
past
s1
sois dit
fusse dit
s2
sois dit
fusses dit
s3
soit dit
fût dit
p1
soyons dits
fussions dits
p2
soyez dits
fussiez dits
p3
soient dits
fussent dits
imperative
|
+/-
affirmative
s1
-
s2
die
s3
-
p1
dions
p2
diez
p3
-
Những động từ này có ý nghĩa tương tự như se dire

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản