Tiếng pháp lá cờ
 

se distendre

phân từ hiện tại / gerund
se distendant
phân từ quá khứ
distendt
phụ trợ
être
# 6014
không thường xuyên
to distend · to stretch
văn bản phụ
nút hiển thị
indicative
|
imperfect
present
past
preterite
future
conditional
s1
distends
distendais
distendis
distendrai
distendrais
s2
distends
distendais
distendis
distendras
distendrais
s3
distend
distendait
distendit
distendra
distendrait
p1
distendons
distendions
distendîmes
distendrons
distendrions
p2
distendez
distendiez
distendîtes
distendrez
distendriez
p3
distendent
distendaient
distendirent
distendront
distendraient
indicative
|
perfect
present
past
preterite
future
conditional
conditional 2nd
s1
suis distendt
étais distendt
fus distendt
serai distendt
serais distendt
fusse distendt
s2
es distendt
étais distendt
fus distendt
seras distendt
serais distendt
fusses distendt
s3
est distendt
était distendt
fut distendt
sera distendt
serait distendt
fût distendt
p1
sommes distendts
étions distendts
fûmes distendts
serons distendts
serions distendts
fussions distendts
p2
êtes distendts
étiez distendts
fûtes distendts
serez distendts
seriez distendts
fussiez distendts
p3
sont distendts
étaient distendts
furent distendts
seront distendts
seraient distendts
fussent distendts
subjunctive
|
imperfect
present
past
s1
distende
distendisse
s2
distendes
distendisses
s3
distende
distendît
p1
distendions
distendissions
p2
distendiez
distendissiez
p3
distendent
distendissent
subjunctive
|
perfect
present
past
s1
sois distendt
fusse distendt
s2
sois distendt
fusses distendt
s3
soit distendt
fût distendt
p1
soyons distendts
fussions distendts
p2
soyez distendts
fussiez distendts
p3
soient distendts
fussent distendts
imperative
|
+/-
affirmative
s1
-
s2
distende
s3
-
p1
distendons
p2
distendez
p3
-
Những động từ này có ý nghĩa tương tự như se distendre

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản