Tiếng pháp lá cờ
 

se lire

phân từ hiện tại / gerund
se lisant
phân từ quá khứ
lit
phụ trợ
être
# 177
không thường xuyên
ghi · viết
văn bản phụ
nút hiển thị
indicative
|
imperfect
present
past
preterite
future
conditional
s1
lis
lisais
lus
lirai
lirais
s2
lis
lisais
lus
liras
lirais
s3
lit
lisait
lut
lira
lirait
p1
lisons
lisions
lûmes
lirons
lirions
p2
lisez
lisiez
lûtes
lirez
liriez
p3
lisent
lisaient
lurent
liront
liraient
indicative
|
perfect
present
past
preterite
future
conditional
conditional 2nd
s1
suis lit
étais lit
fus lit
serai lit
serais lit
fusse lit
s2
es lit
étais lit
fus lit
seras lit
serais lit
fusses lit
s3
est lit
était lit
fut lit
sera lit
serait lit
fût lit
p1
sommes lits
étions lits
fûmes lits
serons lits
serions lits
fussions lits
p2
êtes lits
étiez lits
fûtes lits
serez lits
seriez lits
fussiez lits
p3
sont lits
étaient lits
furent lits
seront lits
seraient lits
fussent lits
subjunctive
|
imperfect
present
past
s1
lise
lusse
s2
lises
lusses
s3
lise
lût
p1
lisions
lussions
p2
lisiez
lussiez
p3
lisent
lussent
subjunctive
|
perfect
present
past
s1
sois lit
fusse lit
s2
sois lit
fusses lit
s3
soit lit
fût lit
p1
soyons lits
fussions lits
p2
soyez lits
fussiez lits
p3
soient lits
fussent lits
imperative
|
+/-
affirmative
s1
-
s2
lie
s3
-
p1
lions
p2
liez
p3
-
Những động từ này có ý nghĩa tương tự như se lire

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản