Tiếng pháp lá cờ
 

se mordre

phân từ hiện tại / gerund
se mordant
phân từ quá khứ
mordt
phụ trợ
être
# 2134
không thường xuyên
to bite(on) · to gnaw
văn bản phụ
nút hiển thị
indicative
|
imperfect
present
past
preterite
future
conditional
s1
mords
mordais
mordis
mordrai
mordrais
s2
mords
mordais
mordis
mordras
mordrais
s3
mord
mordait
mordit
mordra
mordrait
p1
mordons
mordions
mordîmes
mordrons
mordrions
p2
mordez
mordiez
mordîtes
mordrez
mordriez
p3
mordent
mordaient
mordirent
mordront
mordraient
indicative
|
perfect
present
past
preterite
future
conditional
conditional 2nd
s1
suis mordt
étais mordt
fus mordt
serai mordt
serais mordt
fusse mordt
s2
es mordt
étais mordt
fus mordt
seras mordt
serais mordt
fusses mordt
s3
est mordt
était mordt
fut mordt
sera mordt
serait mordt
fût mordt
p1
sommes mordts
étions mordts
fûmes mordts
serons mordts
serions mordts
fussions mordts
p2
êtes mordts
étiez mordts
fûtes mordts
serez mordts
seriez mordts
fussiez mordts
p3
sont mordts
étaient mordts
furent mordts
seront mordts
seraient mordts
fussent mordts
subjunctive
|
imperfect
present
past
s1
morde
mordisse
s2
mordes
mordisses
s3
morde
mordît
p1
mordions
mordissions
p2
mordiez
mordissiez
p3
mordent
mordissent
subjunctive
|
perfect
present
past
s1
sois mordt
fusse mordt
s2
sois mordt
fusses mordt
s3
soit mordt
fût mordt
p1
soyons mordts
fussions mordts
p2
soyez mordts
fussiez mordts
p3
soient mordts
fussent mordts
imperative
|
+/-
affirmative
s1
-
s2
morde
s3
-
p1
mordons
p2
mordez
p3
-
Những động từ này có ý nghĩa tương tự như se mordre

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản