Tiếng pháp lá cờ
 

se perdre

phân từ hiện tại / gerund
se perdant
phân từ quá khứ
perdt
phụ trợ
être
# 279
không thường xuyên
lạc · lạc lối · lạc đường
văn bản phụ
nút hiển thị
indicative
|
imperfect
present
past
preterite
future
conditional
s1
perds
perdais
perdis
perdrai
perdrais
s2
perds
perdais
perdis
perdras
perdrais
s3
perd
perdait
perdit
perdra
perdrait
p1
perdons
perdions
perdîmes
perdrons
perdrions
p2
perdez
perdiez
perdîtes
perdrez
perdriez
p3
perdent
perdaient
perdirent
perdront
perdraient
indicative
|
perfect
present
past
preterite
future
conditional
conditional 2nd
s1
suis perdt
étais perdt
fus perdt
serai perdt
serais perdt
fusse perdt
s2
es perdt
étais perdt
fus perdt
seras perdt
serais perdt
fusses perdt
s3
est perdt
était perdt
fut perdt
sera perdt
serait perdt
fût perdt
p1
sommes perdts
étions perdts
fûmes perdts
serons perdts
serions perdts
fussions perdts
p2
êtes perdts
étiez perdts
fûtes perdts
serez perdts
seriez perdts
fussiez perdts
p3
sont perdts
étaient perdts
furent perdts
seront perdts
seraient perdts
fussent perdts
subjunctive
|
imperfect
present
past
s1
perde
perdisse
s2
perdes
perdisses
s3
perde
perdît
p1
perdions
perdissions
p2
perdiez
perdissiez
p3
perdent
perdissent
subjunctive
|
perfect
present
past
s1
sois perdt
fusse perdt
s2
sois perdt
fusses perdt
s3
soit perdt
fût perdt
p1
soyons perdts
fussions perdts
p2
soyez perdts
fussiez perdts
p3
soient perdts
fussent perdts
imperative
|
+/-
affirmative
s1
-
s2
perde
s3
-
p1
perdons
p2
perdez
p3
-
Những động từ này có ý nghĩa tương tự như se perdre

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản