Tiếng pháp lá cờ
 

se rasseoir

phân từ hiện tại / gerund
se rasseyant
phân từ quá khứ
rasseoi
phụ trợ
être
# 5023
không thường xuyên
to go back to one's seat · to reseat · to sit down again
văn bản phụ
nút hiển thị
indicative
|
imperfect
present
past
preterite
future
conditional
s1
rassieds
rasseyais
rassis
rassrai
rassrais
s2
rassieds
rasseyais
rassis
rassras
rassrais
s3
rassied
rasseyait
rassit
rassra
rassrait
p1
rasseyons
rasseyions
rassîmes
rassrons
rassrions
p2
rasseyez
rasseyiez
rassîtes
rassrez
rassriez
p3
rasseyent
rasseyaient
rassirent
rassront
rassraient
indicative
|
perfect
present
past
preterite
future
conditional
conditional 2nd
s1
suis rasseoi
étais rasseoi
fus rasseoi
serai rasseoi
serais rasseoi
fusse rasseoi
s2
es rasseoi
étais rasseoi
fus rasseoi
seras rasseoi
serais rasseoi
fusses rasseoi
s3
est rasseoi
était rasseoi
fut rasseoi
sera rasseoi
serait rasseoi
fût rasseoi
p1
sommes rasseois
étions rasseois
fûmes rasseois
serons rasseois
serions rasseois
fussions rasseois
p2
êtes rasseois
étiez rasseois
fûtes rasseois
serez rasseois
seriez rasseois
fussiez rasseois
p3
sont rasseois
étaient rasseois
furent rasseois
seront rasseois
seraient rasseois
fussent rasseois
subjunctive
|
imperfect
present
past
s1
rasseye
rassisse
s2
rasseyes
rassisses
s3
rasseye
rassît
p1
rasseyions
rassissions
p2
rasseyiez
rassissiez
p3
rasseyent
rassissent
subjunctive
|
perfect
present
past
s1
sois rasseoi
fusse rasseoi
s2
sois rasseoi
fusses rasseoi
s3
soit rasseoi
fût rasseoi
p1
soyons rasseois
fussions rasseois
p2
soyez rasseois
fussiez rasseois
p3
soient rasseois
fussent rasseois
imperative
|
+/-
affirmative
s1
-
s2
rasseoe
s3
-
p1
rasseoons
p2
rasseoez
p3
-
Những động từ này có ý nghĩa tương tự như se rasseoir

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản