Tiếng pháp lá cờ
 

se relaxer

phân từ hiện tại / gerund
se relaxant
phân từ quá khứ
relaxé
phụ trợ
être
# 3193
thường xuyên
bình tĩnh
văn bản phụ
nút hiển thị
indicative
|
imperfect
present
past
preterite
future
conditional
s1
relaxe
relaxais
relaxai
relaxerai
relaxerais
s2
relaxes
relaxais
relaxas
relaxeras
relaxerais
s3
relaxe
relaxait
relaxa
relaxera
relaxerait
p1
relaxons
relaxions
relaxâmes
relaxerons
relaxerions
p2
relaxez
relaxiez
relaxâtes
relaxerez
relaxeriez
p3
relaxent
relaxaient
relaxèrent
relaxeront
relaxeraient
indicative
|
perfect
present
past
preterite
future
conditional
conditional 2nd
s1
suis relaxé
étais relaxé
fus relaxé
serai relaxé
serais relaxé
fusse relaxé
s2
es relaxé
étais relaxé
fus relaxé
seras relaxé
serais relaxé
fusses relaxé
s3
est relaxé
était relaxé
fut relaxé
sera relaxé
serait relaxé
fût relaxé
p1
sommes relaxés
étions relaxés
fûmes relaxés
serons relaxés
serions relaxés
fussions relaxés
p2
êtes relaxés
étiez relaxés
fûtes relaxés
serez relaxés
seriez relaxés
fussiez relaxés
p3
sont relaxés
étaient relaxés
furent relaxés
seront relaxés
seraient relaxés
fussent relaxés
subjunctive
|
imperfect
present
past
s1
relaxe
relaxasse
s2
relaxes
relaxasses
s3
relaxe
relaxât
p1
relaxions
relaxassions
p2
relaxiez
relaxassiez
p3
relaxent
relaxassent
subjunctive
|
perfect
present
past
s1
sois relaxé
fusse relaxé
s2
sois relaxé
fusses relaxé
s3
soit relaxé
fût relaxé
p1
soyons relaxés
fussions relaxés
p2
soyez relaxés
fussiez relaxés
p3
soient relaxés
fussent relaxés
imperative
|
+/-
affirmative
s1
-
s2
relaxe
s3
-
p1
relaxons
p2
relaxez
p3
-
Những động từ này có ý nghĩa tương tự như se relaxer

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản