Tiếng pháp lá cờ
 

se rendre

phân từ hiện tại / gerund
se rendant
phân từ quá khứ
rendt
phụ trợ
être
# 133
không thường xuyên
đầu hàng
văn bản phụ
nút hiển thị
indicative
|
imperfect
present
past
preterite
future
conditional
s1
rends
rendais
rendis
rendrai
rendrais
s2
rends
rendais
rendis
rendras
rendrais
s3
rend
rendait
rendit
rendra
rendrait
p1
rendons
rendions
rendîmes
rendrons
rendrions
p2
rendez
rendiez
rendîtes
rendrez
rendriez
p3
rendent
rendaient
rendirent
rendront
rendraient
indicative
|
perfect
present
past
preterite
future
conditional
conditional 2nd
s1
suis rendt
étais rendt
fus rendt
serai rendt
serais rendt
fusse rendt
s2
es rendt
étais rendt
fus rendt
seras rendt
serais rendt
fusses rendt
s3
est rendt
était rendt
fut rendt
sera rendt
serait rendt
fût rendt
p1
sommes rendts
étions rendts
fûmes rendts
serons rendts
serions rendts
fussions rendts
p2
êtes rendts
étiez rendts
fûtes rendts
serez rendts
seriez rendts
fussiez rendts
p3
sont rendts
étaient rendts
furent rendts
seront rendts
seraient rendts
fussent rendts
subjunctive
|
imperfect
present
past
s1
rende
rendisse
s2
rendes
rendisses
s3
rende
rendît
p1
rendions
rendissions
p2
rendiez
rendissiez
p3
rendent
rendissent
subjunctive
|
perfect
present
past
s1
sois rendt
fusse rendt
s2
sois rendt
fusses rendt
s3
soit rendt
fût rendt
p1
soyons rendts
fussions rendts
p2
soyez rendts
fussiez rendts
p3
soient rendts
fussent rendts
imperative
|
+/-
affirmative
s1
-
s2
rende
s3
-
p1
rendons
p2
rendez
p3
-
Những động từ này có ý nghĩa tương tự như se rendre

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản