Tiếng pháp lá cờ
 

se vanter

phân từ hiện tại / gerund
se vantant
phân từ quá khứ
vanté
phụ trợ
être
# 2080
thường xuyên
khoe khoang · khoác lác · nói khoác
văn bản phụ
nút hiển thị
indicative
|
imperfect
present
past
preterite
future
conditional
s1
vante
vantais
vantai
vanterai
vanterais
s2
vantes
vantais
vantas
vanteras
vanterais
s3
vante
vantait
vanta
vantera
vanterait
p1
vantons
vantions
vantâmes
vanterons
vanterions
p2
vantez
vantiez
vantâtes
vanterez
vanteriez
p3
vantent
vantaient
vantèrent
vanteront
vanteraient
indicative
|
perfect
present
past
preterite
future
conditional
conditional 2nd
s1
suis vanté
étais vanté
fus vanté
serai vanté
serais vanté
fusse vanté
s2
es vanté
étais vanté
fus vanté
seras vanté
serais vanté
fusses vanté
s3
est vanté
était vanté
fut vanté
sera vanté
serait vanté
fût vanté
p1
sommes vantés
étions vantés
fûmes vantés
serons vantés
serions vantés
fussions vantés
p2
êtes vantés
étiez vantés
fûtes vantés
serez vantés
seriez vantés
fussiez vantés
p3
sont vantés
étaient vantés
furent vantés
seront vantés
seraient vantés
fussent vantés
subjunctive
|
imperfect
present
past
s1
vante
vantasse
s2
vantes
vantasses
s3
vante
vantât
p1
vantions
vantassions
p2
vantiez
vantassiez
p3
vantent
vantassent
subjunctive
|
perfect
present
past
s1
sois vanté
fusse vanté
s2
sois vanté
fusses vanté
s3
soit vanté
fût vanté
p1
soyons vantés
fussions vantés
p2
soyez vantés
fussiez vantés
p3
soient vantés
fussent vantés
imperative
|
+/-
affirmative
s1
-
s2
vante
s3
-
p1
vantons
p2
vantez
p3
-
Những động từ này có ý nghĩa tương tự như se vanter

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản