Tiếng pháp lá cờ
 

se voir

phân từ hiện tại / gerund
se voyant
phân từ quá khứ
vu
phụ trợ
être
# 17
không thường xuyên
to see each other · to fine oneself/itself
văn bản phụ
nút hiển thị
indicative
|
imperfect
present
past
preterite
future
conditional
s1
vois
voyais
vis
verrai
verrais
s2
vois
voyais
vis
verras
verrais
s3
voit
voyait
vit
verra
verrait
p1
voyons
voyions
vîmes
verrons
verrions
p2
voyez
voyiez
vîtes
verrez
verriez
p3
voient
voyaient
virent
verront
verraient
indicative
|
perfect
present
past
preterite
future
conditional
conditional 2nd
s1
suis vu
étais vu
fus vu
serai vu
serais vu
fusse vu
s2
es vu
étais vu
fus vu
seras vu
serais vu
fusses vu
s3
est vu
était vu
fut vu
sera vu
serait vu
fût vu
p1
sommes vue
étions vue
fûmes vue
serons vue
serions vue
fussions vue
p2
êtes vue
étiez vue
fûtes vue
serez vue
seriez vue
fussiez vue
p3
sont vue
étaient vue
furent vue
seront vue
seraient vue
fussent vue
subjunctive
|
imperfect
present
past
s1
voie
visse
s2
voies
visses
s3
voie
vît
p1
voyions
vissions
p2
voyiez
vissiez
p3
voient
vissent
subjunctive
|
perfect
present
past
s1
sois vu
fusse vu
s2
sois vu
fusses vu
s3
soit vu
fût vu
p1
soyons vue
fussions vue
p2
soyez vue
fussiez vue
p3
soient vue
fussent vue
imperative
|
+/-
affirmative
s1
-
s2
voe
s3
-
p1
voons
p2
voez
p3
-

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản